Air Filter là thiết bị lọc không khí thiết yếu trong hệ HVAC phòng sạch, đặc biệt tại nhà máy dược, thực phẩm, mỹ phẩm. Việc lựa chọn đơn vị cung cấp Bộ lọc khí – Air Filter đạt chuẩn GMP là yếu tố then chốt giúp đảm bảo môi trường sản xuất an toàn, đạt thẩm định và tránh rủi ro nhiễm chéo.
- 1. Vai trò của Bộ lọc khí – Air Filter trong nhà máy đạt chuẩn GMP
- 2. Tiêu chuẩn Air Filter trong ngành dược, thực phẩm, mỹ phẩm
- 3. Những rủi ro khi chọn sai đơn vị cung cấp Air Filter
- 4. VCR – Đơn vị chuyên cung cấp Air Filter đạt chuẩn GMP
- 5. Bảng phân loại Air Filter theo ứng dụng từng ngành
- 6. Cách kiểm tra và bảo trì Air Filter đúng chuẩn GMP
- 7. Câu hỏi thường gặp về Air Filter đạt chuẩn GMP
1. Vai trò của Bộ lọc khí – Air Filter trong nhà máy đạt chuẩn GMP
- Pre-filter: Loại bỏ bụi lớn, bảo vệ các lớp lọc sau.
- Medium filter (F5–F9): Bắt giữ bụi mịn, vi khuẩn kích thước trung bình.
- HEPA/ULPA filter (H13–U16): Lọc hạt siêu nhỏ tới 0.3μm với hiệu suất >99.97%.
- Không đảm bảo cấp độ sạch → không đạt thẩm định GMP
- Gây nhiễm chéo giữa các khu vực → rủi ro thu hồi sản phẩm
- Tăng tải hệ thống HVAC → tăng chi phí vận hành

Xem thêm:Vai trò của hệ thống lọc khí trong phòng sạch sản xuất thực phẩm chức năng GMP
2. Tiêu chuẩn Air Filter trong ngành dược, thực phẩm, mỹ phẩm
- Pre-filter (G2–G4): Lọc sơ cấp – loại bỏ bụi thô, sợi vải, lông tóc.
- Medium filter (M5–F9): Lọc trung gian – giữ lại hạt bụi mịn, vi khuẩn lớn.
- HEPA filter (H13–H14): Lọc tinh – loại bỏ tới 99.97% hạt ≥0.3μm.
- ULPA filter (U15–U17): Lọc siêu tinh – dùng cho cấp sạch ISO 4–5.
- EN 1822 (EU): Đánh giá hiệu suất lọc HEPA/ULPA – yêu cầu kiểm tra từng tấm lọc bằng test DOP.
- ISO 16890 (quốc tế): Phân loại bộ lọc theo khả năng loại bỏ bụi mịn (PM1, PM2.5, PM10).
- GMP EU / WHO: Yêu cầu kiểm soát hạt bụi không khí trong các khu vực sản xuất, đặc biệt là khu vực cân, đóng gói, chiết rót.
Loại lọc | Cấp hiệu suất | Hiệu suất lọc (theo EN 1822 / ISO 16890) | Vị trí lắp đặt |
Pre-filter |
G2–G4 |
Lọc bụi thô >50 μm |
Đầu vào AHU, cửa gió hồi |
Medium |
M5–F9 |
Lọc bụi mịn PM10–PM2.5 |
Trước AHU, trước HEPA |
HEPA |
H13–H14 |
≥99.97% với hạt ≥0.3 μm |
Trần phòng sạch (HEPA Box), FFU |
ULPA |
U15–U17 |
≥99.9995% với hạt ≥0.12 μm |
Phòng sạch cấp ISO 4–5 đặc biệt |
Xem thêm: Lọc khí trong nhà máy sản xuất gia vị và hương liệu thực phẩm
3. Những rủi ro khi chọn sai đơn vị cung cấp Air Filter
- Không đảm bảo cấp độ sạch yêu cầu trong phòng cân, khu vực chiết rót, đóng gói.
- Hạt bụi – vi sinh vượt ngưỡng → tăng nguy cơ nhiễm chéo.
- Bị đánh trượt trong các cuộc audit GMP bởi các đoàn thẩm định nội bộ hoặc quốc tế (EU-GMP, WHO, FDA…).
- COA (Certificate of Analysis) từ nhà sản xuất.
- Test report DOP hoặc scan test.
- Chứng nhận ISO 16890 / EN 1822.
- Không đủ hồ sơ cho hồ sơ thẩm định nhà cung cấp.
- Không đáp ứng tiêu chí lựa chọn thiết bị theo tiêu chuẩn GMP.
- Chênh áp vượt ngưỡng → quạt AHU/FFU quá tải, tốn điện, giảm tuổi thọ.
- Tăng nguy cơ bụi rò rỉ qua khe hở lọc khi lọc bị nghẹt, rách, hoặc sai cách lắp.
- Chi phí vận hành tăng cao do hệ thống phải hoạt động quá công suất để bù áp.
4. VCR – Đơn vị chuyên cung cấp Air Filter đạt chuẩn GMP
- Pre-filter (G3–G4): Dùng tại cửa gió hồi, đầu vào AHU.
- Medium filter (F5–F9): Lọc bụi mịn trung gian, chống quá tải HEPA.
- HEPA filter (H13–H14): Lọc hạt siêu mịn, dùng cho khu vực sạch ISO 7–8.
- ULPA filter (U15–U17): Dành cho yêu cầu ISO 5 hoặc cao hơn.
- HEPA Box / FFU tích hợp HEPA: Giải pháp lọc tinh gắn trần cho phòng sạch.
- Cung cấp COA (Certificate of Analysis) cho từng model.
- Đính kèm test report DOP / EN 1822 từng tấm lọc.
- Chứng nhận xuất xứ rõ ràng từ nhà sản xuất uy tín (Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan…).
- Dược phẩm: Lọc khí cho phòng cân, chiết rót theo chuẩn EU-GMP.
- Thực phẩm: Lọc khí chống nhiễm chéo tại khu chế biến – đóng gói.
- Mỹ phẩm: Tư vấn lọc phù hợp ISO 22716 cho sản xuất handmade lẫn công nghiệp.
- Điện tử: Lọc khí chống tĩnh điện, duy trì cấp sạch ISO 5–6.

Xem thêm: Mua Air Filter cho phòng sạch ở đâu tốt? Gợi ý từ chuyên gia
5. Bảng phân loại Air Filter theo ứng dụng từng ngành
Việc chọn đúng loại lọc khí cho từng khu vực không chỉ giúp đảm bảo cấp độ sạch, mà còn tối ưu chi phí đầu tư và vận hành. Dưới đây là bảng phân loại được VCR tổng hợp theo kinh nghiệm triển khai thực tế trong các ngành chủ lực:
Ngành |
Vị trí sử dụng |
Loại lọc khuyên dùng |
Ghi chú kỹ thuật |
Dược phẩm |
Phòng cân, airlock |
HEPA H14 |
Hiệu suất ≥99.995% theo EN 1822 – đạt EU-GMP |
Thực phẩm |
Khu chế biến, đóng gói |
Medium G4 + HEPA H13 |
Tổ hợp lọc giúp chống nhiễm chéo hiệu quả |
Mỹ phẩm |
Khu chiết rót, đóng gói |
Pre-filter G4 + HEPA Box H13 |
Phù hợp yêu cầu sạch theo ISO 22716 |
Lưu ý: Với các nhà máy có nhiều cấp sạch khác nhau, nên thiết kế hệ thống lọc theo từng tầng cấp (lọc thô – trung gian – tinh) để giảm áp lực lên HEPA và kéo dài tuổi thọ hệ thống HVAC.
Xem thêm: Hệ thống lọc khí trong kho lạnh bảo quản thực phẩm
6. Cách kiểm tra và bảo trì Air Filter đúng chuẩn GMP
Để duy trì hiệu quả lọc và đáp ứng tiêu chuẩn GMP trong suốt quá trình vận hành, doanh nghiệp cần có kế hoạch bảo trì Air Filter định kỳ và kiểm tra đúng kỹ thuật. Dưới đây là các hướng dẫn quan trọng:
Loại lọc |
Thời gian khuyến nghị thay |
Điều kiện áp dụng |
Pre-filter |
2–3 tháng / lần |
Môi trường bụi trung bình đến cao |
Medium filter |
4–6 tháng / lần |
Kết hợp với pre-filter hiệu quả |
HEPA filter |
6–12 tháng / lần |
Tùy cấp sạch ISO 5–8 và lưu lượng sử dụng |
ULPA filter |
12–18 tháng / lần |
Phòng sạch yêu cầu cực cao (ISO 4–5) |
Lưu ý: Ngoài thời gian, cần theo dõi áp suất chênh để xác định thời điểm thay lọc tối ưu.
- Áp dụng cho HEPA/ULPA filter.
- Dùng thiết bị đếm hạt kết hợp phun khí DOP.
- Đánh giá hiệu suất lọc ≥99.97% (theo EN 1822).
- Dùng đồng hồ chênh áp hoặc cảm biến áp suất.
- Giới hạn cảnh báo:
- Pre-filter: >100 Pa → cần vệ sinh/thay
- HEPA: >250–300 Pa → thay lọc
- Cần kiểm tra chênh áp tối thiểu 1 lần/tháng.
Checklist bảo trì Air Filter định kỳ
Hạng mục |
Tần suất |
Thực hiện |
Kiểm tra áp suất chênh lọc |
Hàng tuần |
Kỹ thuật viên HVAC |
Vệ sinh/Thay pre-filter |
2–3 tháng |
Vệ sinh bằng khí nén hoặc thay mới |
Kiểm tra độ kín lắp đặt HEPA Box |
6 tháng |
Đảm bảo không rò rỉ mép lọc |
Test DOP hiệu suất HEPA |
12 tháng (hoặc theo GMP) |
Đơn vị kiểm định hoặc nội bộ có thiết bị |
Ghi chép log bảo trì |
Mỗi lần bảo trì |
Lưu lại trong hồ sơ kiểm định |
Việc kiểm tra đúng chuẩn và bảo trì đúng thời điểm không chỉ kéo dài tuổi thọ lọc, mà còn giúp duy trì cấp độ sạch ổn định – yếu tố bắt buộc để nhà máy đáp ứng GMP, HACCP, ISO 22716,...
Xem thêm: Túi lọc AHU được vệ sinh và bảo trì như thế nào?
7. Câu hỏi thường gặp về Air Filter đạt chuẩn GMP
- COA (Certificate of Analysis) từ nhà sản xuất
- Test DOP theo tiêu chuẩn EN 1822 – chứng minh hiệu suất lọc đạt ≥99.97%
- Chứng nhận xuất xứ rõ ràng, ưu tiên từ các nhà sản xuất uy tín tại Hàn Quốc, Nhật Bản, EU
- Pre-filter: nên thay mỗi 2–3 tháng để bảo vệ lọc chính.
- HEPA filter: thay từ 6–12 tháng, tùy cấp sạch (ISO 5–8) và tần suất vận hành.
- Có thể rút ngắn chu kỳ nếu áp suất chênh tăng cao bất thường.
- Test DOP tại chỗ với thiết bị đạt chuẩn
- Đo áp suất chênh qua từng lớp lọc
- Hồ sơ kiểm tra đầy đủ để phục vụ thẩm định hoặc audit GMP