Trong ngành mỹ phẩm, các khu vực nhiệt độ cao như hấp tiệt trùng, chiết rót nóng hay khử khuẩn cần dùng lọc HEPA chịu nhiệt. Với khả năng chịu 250°C – 350°C, lọc đảm bảo môi trường sạch đạt GMP – ISO 22716. Vậy giá của Lọc HEPA chịu nhiệt dùng trong nhà máy Mỹ phẩm là bao nhiêu?
- 1. Giới thiệu nhanh về Lọc HEPA chịu nhiệt trong ngành mỹ phẩm
- 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lọc HEPA chịu nhiệt
- 3. Bảng giá mới nhất của lọc HEPA chịu nhiệt cho nhà máy mỹ phẩm
- 4. Nên chọn loại HEPA chịu nhiệt nào cho từng khu vực nhà máy mỹ phẩm?
- 5. FAQ - Câu hỏi thường gặp
- 6. Cần báo giá lọc HEPA chịu nhiệt cho nhà máy mỹ phẩm? VCR sẵn sàng hỗ trợ!
1. Giới thiệu nhanh về Lọc HEPA chịu nhiệt trong ngành mỹ phẩm
Trong ngành sản xuất mỹ phẩm, việc duy trì môi trường sạch đạt chuẩn là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm. Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) đóng vai trò cốt lõi trong hệ thống HVAC phòng sạch, giúp loại bỏ tới 99.97% hạt bụi có kích thước ≥0.3 micron - bao gồm cả vi khuẩn, bào tử nấm, và bụi mịn có khả năng gây ô nhiễm chéo.
Tuy nhiên, ở các khu vực có yêu cầu nhiệt độ cao như:
- Phòng hấp tiệt trùng
- Khu vực chiết rót nóngTrong sản xuất mỹ phẩm, môi trường sạch đạt chuẩn quyết định trực tiếp đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Ở các khu vực có yêu cầu nhiệt độ cao như phòng hấp tiệt trùng, chiết rót nóng hay khử khuẩn bằng nhiệt, việc sử dụng lọc HEPA chịu nhiệt là giải pháp tối ưu. Với khả năng chịu được mức nhiệt lên đến 250°C – 350°C, lọc HEPA chịu nhiệt giúp loại bỏ 99.97% bụi mịn, vi khuẩn và bào tử nấm, đồng thời đảm bảo quy trình luôn đạt tiêu chuẩn GMP – ISO 22716.
- Phòng khử khuẩn bằng nhiệt thì lọc HEPA thông thường sẽ không đủ khả năng chịu tải. Đây là lúc lọc HEPA chịu nhiệt phát huy vai trò chuyên biệt:
- Chịu được nhiệt độ lên đến 250°C - 350°C trong thời gian dài
- Vật liệu không bị biến dạng, không giải phóng hạt khi hoạt động ở môi trường khắc nghiệt
- Đảm bảo cấp độ sạch liên tục ngay cả trong quy trình hấp, sấy, làm nguội sản phẩm
Việc sử dụng đúng loại HEPA chịu nhiệt cho từng khu vực không chỉ giúp nhà máy đáp ứng tiêu chuẩn GMP - ISO 22716, mà còn giảm rủi ro nhiễm vi sinh và tăng tuổi thọ thiết bị.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lọc HEPA chịu nhiệt
Giá của lọc HEPA chịu nhiệt không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp nhà máy mỹ phẩm lựa chọn đúng loại lọc phù hợp với ngân sách và yêu cầu sử dụng thực tế.
1. Vật liệu chế tạo
- Giấy lọc: Thường là sợi thủy tinh siêu mịn có khả năng giữ bụi cao và chịu nhiệt ổn định.
- Khung lọc: Inox 304 hoặc Inox 316 giúp chống gỉ, không biến dạng khi gia nhiệt. Khung thép không gỉ có giá cao hơn khung nhôm hoặc thép mạ.
2. Nhiệt độ chịu đựng
- Mỗi dòng lọc HEPA sẽ được thiết kế cho một mức nhiệt tối đa cụ thể:
- 120°C: Dùng cho khu vực có nhiệt nhẹ, sấy khô thông thường
- 250°C: Phù hợp chiết rót nóng, hấp nhanh
- 350°C: Sử dụng trong buồng hấp hoặc tiệt trùng liên tục
→ Nhiệt độ càng cao, chi phí vật liệu và kiểm định càng lớn → giá cũng cao hơn.
3. Kích thước và lưu lượng khí
- Lọc HEPA có nhiều kích thước tiêu chuẩn như: 610x610x150, 915x610x292, v.v.
- Kích thước lớn hơn → lưu lượng khí lớn hơn → cần giấy lọc và khung nhiều hơn → tăng chi phí.
4. Tiêu chuẩn lọc (hiệu suất)
- Tiêu chuẩn phổ biến gồm:
- EN1822: H13 (99.95%), H14 (99.995%)
- ISO 29463: ISO 35 H, ISO 45 H tương đương
- Cấp lọc càng cao, giá càng tăng do quy trình sản xuất và test nghiêm ngặt hơn.
Xem thêm: Hệ thống lọc khí trong kho lạnh bảo quản thực phẩm
3. Bảng giá mới nhất của lọc HEPA chịu nhiệt cho nhà máy mỹ phẩm
Để giúp nhà máy mỹ phẩm lựa chọn đúng thiết bị, dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất các dòng lọc HEPA chịu nhiệt do VCR cung cấp. Tất cả sản phẩm đều được kiểm định đạt chuẩn EN1822, phù hợp ứng dụng trong môi trường GMP và ISO 22716.
Bảng giá lọc HEPA chịu nhiệt tham khảo
Mã sản phẩm |
Cấp lọc |
Kích thước (mm) |
Lưu lượng khí (CMH) |
Nhiệt độ chịu được |
Khung |
Giá (VNĐ) |
VCR-H13-120 |
H13 |
610x610x150 |
1000 |
120°C |
Inox 304 |
2.900.000 |
VCR-H14-250 |
H14 |
610x610x292 |
1200 |
250°C |
Inox 304 |
4.500.000 |
VCR-H14-350 |
H14 |
915x610x292 |
1800 |
350°C |
Inox 316 |
6.200.000 |
VCR-CUSTOM |
H13/H14 |
Theo yêu cầu |
Theo thiết kế |
120°C - 350°C |
Inox 304/316 |
Liên hệ |
Tất cả giá đã bao gồm kiểm định hiệu suất từng tấm và đóng gói bảo vệ tiêu chuẩn phòng sạch.
4. Nên chọn loại HEPA chịu nhiệt nào cho từng khu vực nhà máy mỹ phẩm?
Không phải tất cả khu vực trong nhà máy mỹ phẩm đều cần lọc HEPA có cùng thông số. Việc lựa chọn đúng loại lọc HEPA chịu nhiệt sẽ giúp tối ưu hiệu suất lọc, giảm chi phí và đáp ứng đúng yêu cầu của từng giai đoạn sản xuất theo tiêu chuẩn GMP - ISO 22716.
Khu vực đóng gói - Lọc H13, chịu nhiệt 120°C
- Môi trường khô ráo, ít tác động nhiệt
- Chủ yếu cần loại bỏ hạt bụi, sợi vải, vi sinh lơ lửng
- Đề xuất: Lọc H13, kích thước tiêu chuẩn, chịu nhiệt 120°C
Model gợi ý: VCR-H13-120 - phù hợp cho phòng đóng gói, đóng nắp bao bì.
Khu vực chiết rót - đóng nắp nóng - Lọc H14, lưu lượng lớn
- Có sự hiện diện của hơi nước, nhiệt độ cao trong thời gian ngắn
- Yêu cầu kiểm soát sạch tuyệt đối để tránh nhiễm khuẩn
- Cần lưu lượng khí lớn để duy trì áp suất dương
Đề xuất: Lọc H14, chịu được 250°C, kích thước lớn (915x610x292)
Model gợi ý: VCR-H14-250 hoặc VCR-H14-350 (tùy theo công suất hệ thống HVAC)
Khu vực tiệt trùng - hấp - Lọc H14, chịu nhiệt cao 250-350°C
- Nhiệt độ duy trì liên tục trong thời gian dài
- Rủi ro lão hóa vật liệu nếu dùng sai loại lọc
- Yêu cầu khắt khe về độ bền và ổn định hiệu suất lọc
Đề xuất: Lọc H14, khung Inox 316, chịu nhiệt 350°C
Model gợi ý: VCR-H14-350 - dùng cho buồng hấp, hệ thống autoclave hoặc kênh khí hồi nóng
Việc lựa chọn lọc HEPA chịu nhiệt cần dựa trên cả nhiệt độ vận hành thực tế và yêu cầu lưu lượng khí của hệ thống. Nếu chưa rõ thông số, bạn nên gửi bản vẽ hoặc layout phòng để đội ngũ VCR tư vấn cụ thể.
Xem thêm: Túi lọc AHU được vệ sinh và bảo trì như thế nào?
5. FAQ - Câu hỏi thường gặp
1. Lọc HEPA chịu nhiệt khác gì so với HEPA thông thường?
→ Lọc HEPA chịu nhiệt được thiết kế để hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao (120°C - 350°C), trong khi HEPA thông thường chỉ chịu được tối đa khoảng 80°C.
- Vật liệu lọc là sợi thủy tinh siêu mịn chuyên dụng.
- Khung lọc thường làm bằng inox 304 hoặc inox 316, thay vì nhôm hoặc thép mạ kẽm.
→ Nhờ đó, lọc không biến dạng, không sinh hạt thứ cấp trong điều kiện gia nhiệt liên tục.
2. Bao lâu nên thay lọc HEPA chịu nhiệt trong nhà máy mỹ phẩm?
→ Thời gian thay lọc phụ thuộc vào môi trường vận hành và tần suất sử dụng:
- Với khu vực ít bụi và vận hành ổn định: khoảng 12 tháng/lần
- Với khu vực có hơi nóng, độ ẩm cao, hoạt động liên tục: 6-9 tháng/lần
Để đảm bảo an toàn, nên kiểm tra chênh áp hoặc độ sụt lưu lượng định kỳ.
3. Có chứng chỉ test từng tấm lọc không?
→ Có. Tất cả lọc HEPA chịu nhiệt do VCR cung cấp đều đi kèm:
- Giấy kiểm định hiệu suất lọc từng tấm theo EN1822 hoặc ISO 29463
- Tem seri riêng giúp truy xuất nguồn gốc
- Biên bản test tại xưởng, có thể yêu cầu test tại hiện trường nếu cần
Xem thêm: Dynamic pass box là gì? Ưu điểm của Dynamic pass box
6. Cần báo giá lọc HEPA chịu nhiệt cho nhà máy mỹ phẩm? VCR sẵn sàng hỗ trợ!
Việc lựa chọn đúng loại lọc HEPA chịu nhiệt không chỉ đảm bảo nhà máy tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe như GMP - ISO 22716, mà còn giúp tối ưu hiệu suất lọc, giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn và tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Nếu bạn đang:
- Cần báo giá nhanh cho lọc HEPA chịu nhiệt
- Muốn được tư vấn loại lọc phù hợp cho từng khu vực (hấp, chiết rót, đóng gói…)
- Hoặc cần thiết kế lọc theo kích thước riêng cho hệ thống HVAC
Hãy liên hệ đội ngũ kỹ thuật của VCR ngay hôm nay:
Hotline: 090.123.9008
Email: [email protected]
Website: https://airfilter.vn/
Diep VCR