Trong hệ thống HVAC phòng sạch, lọc thô và lọc tinh giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng không khí đạt chuẩn GMP, ISO 14644 hay HACCP. Tuy nhiên, nếu không thay đúng thời điểm, hiệu suất lọc giảm, gây ô nhiễm và tiêu tốn năng lượng. Vậy khi nào nên thay thế lọc thô, lọc tinh trong hệ thống HVAC?
- 1. Vai trò của lọc thô và lọc tinh trong hệ thống HVAC
- 2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian thay thế lọc HVAC
- 3. Dấu hiệu nhận biết lọc cần thay thế
- 4. Chu kỳ thay lọc đề xuất theo tiêu chuẩn ngành
- 5. Những rủi ro khi không thay lọc đúng hạn
- 6. Gợi ý lịch kiểm tra & bảo trì lọc HVAC
- 7. Câu hỏi thường gặp
- 8. Cần tư vấn thay lọc HVAC đúng chuẩn?
1. Vai trò của lọc thô và lọc tinh trong hệ thống HVAC
Trong hệ thống HVAC của phòng sạch, lọc khí đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát chất lượng không khí, duy trì điều kiện môi trường đạt chuẩn GMP, ISO 14644 hay HACCP. Hai loại lọc phổ biến nhất là lọc thô (Pre-filter) và lọc tinh (Medium/Final Filter), mỗi loại đảm nhiệm chức năng riêng:
Lọc thô (G2 - G4)
- Chức năng chính: Giữ lại các hạt bụi lớn, lông, tóc, sợi vải, côn trùng... ngay từ đầu vào.
- Vai trò bảo vệ: Ngăn không cho các tạp chất lớn làm tắc quạt, dàn lạnh, tăng tuổi thọ cho hệ thống.
- Vị trí lắp đặt: Thường đặt tại đầu gió hồi hoặc tại AHU.
Lọc tinh (F5 - F9)
- Chức năng chính: Giữ lại bụi mịn, phấn hoa, bào tử nấm, vi khuẩn kích thước nhỏ từ 1-5 micron.
- Vai trò chính xác: Đảm bảo chất lượng không khí sạch trước khi đến khu vực sản xuất nhạy cảm.
- Vị trí lắp đặt: Trước HEPA hoặc ngay tại miệng cấp gió nếu không có lọc HEPA.

Ứng dụng cụ thể theo từng ngành
|
Ngành |
Mục tiêu lọc khí |
Đặc điểm hệ thống lọc |
|
Dược phẩm |
Kiểm soát vi sinh, bụi mịn |
Lọc 3 cấp (thô - tinh - HEPA), tiêu chuẩn EU-GMP |
|
Thực phẩm |
Ngăn mùi, kiểm soát nhiễm chéo |
Lọc G4 + F8 là phổ biến, kết hợp than hoạt tính nếu có mùi |
|
Mỹ phẩm |
Duy trì độ sạch khu vực đóng gói |
Lọc F8 hoặc F9, kiểm soát áp suất dương |
|
Điện tử |
Loại bỏ hạt bụi gây hỏng vi mạch |
Cần độ sạch cao: ISO 5-6, dùng lọc F9 + HEPA hoặc ULPA |
Xem thêm: EN 1822 và ISO 29463 - Các tiêu chuẩn quốc tế cho lọc HEPA chịu nhiệt
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian thay thế lọc HVAC
Không có một con số cố định cho thời gian thay thế lọc thô hay lọc tinh trong hệ thống HVAC. Tuổi thọ của bộ lọc phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến môi trường, thiết bị và yêu cầu sản xuất. Dưới đây là 4 yếu tố chính cần theo dõi:
Mức độ ô nhiễm không khí đầu vào
- Vị trí nhà máy: Gần công trường, đường lớn, khu công nghiệp → nhiều bụi, giảm tuổi thọ lọc.
- Mùa trong năm: Mùa khô, gió mạnh thường gây bụi nhiều hơn → phải thay lọc sớm hơn dự kiến.
- Ngành nghề sản xuất: Một số ngành (dược, điện tử) cần môi trường cực sạch nên lọc phải thay thường xuyên.
Tần suất vận hành hệ thống HVAC
|
Tình trạng |
Tác động đến lọc |
|
Chạy liên tục 24/7 |
Lọc nhanh bị bám bụi - cần thay sớm |
|
Chạy gián đoạn theo ca |
Lọc bền hơn - thời gian thay linh hoạt |
|
Ngừng hoạt động kéo dài |
Có thể gây ẩm mốc lọc nếu không bảo trì đúng |
Cấp độ sạch yêu cầu của phòng
- Phòng ISO 5-6 hoặc GMP Class A/B: yêu cầu rất cao về chất lượng không khí → kiểm tra và thay lọc thường xuyên hơn.
- Phòng ISO 7-8 hoặc GMP C/D: thời gian thay lọc có thể giãn cách hơn, miễn kiểm định đạt tiêu chuẩn.
|
Cấp độ sạch |
Tần suất thay lọc (tham khảo) |
|
ISO 5-6 (Sản xuất điện tử, tiêm truyền vô trùng) |
Lọc tinh & HEPA: kiểm tra hàng tháng |
|
ISO 7-8 (Đóng gói, bảo quản) |
Lọc thô: 3 tháng; Lọc tinh: 6 tháng |
Loại lọc sử dụng

- Lọc thô (G2 - G4): Thường phải thay định kỳ 1-3 tháng.
- Lọc tinh (F5 - F9): Có tuổi thọ từ 4-6 tháng tùy loại và điều kiện vận hành.
- Lọc HEPA (H13 - H14): Không thay theo lịch cứng nhắc mà dựa trên chênh áp và kết quả DOP test.
Lưu ý: Việc sử dụng lọc kém chất lượng hoặc không đúng công suất cũng khiến thời gian thay lọc rút ngắn đáng kể.
Xem thêm: Mua Air Filter cho phòng sạch ở đâu tốt? Gợi ý từ chuyên gia
3. Dấu hiệu nhận biết lọc cần thay thế
Không cần chờ đến lịch thay định kỳ - người vận hành hệ thống HVAC cần kiểm tra thường xuyên các dấu hiệu bất thường dưới đây để thay lọc kịp thời, tránh ảnh hưởng đến toàn bộ phòng sạch.
|
Dấu hiệu |
Nguyên nhân |
Hệ quả nếu không thay lọc |
|
Chênh áp tăng cao bất thường |
Lọc bị bám bụi quá mức → dòng khí gặp cản trở |
- Tăng tiêu thụ điện - Giảm lưu lượng gió - Quạt AHU bị quá tải |
|
Màu lọc đổi sang xám đen |
Bụi tích tụ lâu ngày, lọc không còn khả năng giữ bụi hiệu quả |
- Nguy cơ bụi rơi ngược vào phòng sạch - Mất khả năng lọc vi sinh |
|
Không đạt kiểm định ISO/GMP |
Lọc kém hiệu quả, không đạt DOP test, chênh áp vượt giới hạn |
- Phòng sạch bị đánh rớt Audit - Gián đoạn sản xuất, đặc biệt nghiêm trọng trong ngành dược |
|
Có mùi khó chịu từ miệng gió |
Lọc bị ẩm mốc, nhiễm vi sinh |
- Gây nhiễm chéo, đặc biệt trong ngành thực phẩm & mỹ phẩm |
|
Xuất hiện bụi trong khu vực sạch |
Lọc bị rách, lắp sai hoặc hết tuổi thọ |
- Ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm - Gia tăng chi phí kiểm soát ô nhiễm |
Xem thêm: HEPA Filter là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng trong phòng sạch
4. Chu kỳ thay lọc đề xuất theo tiêu chuẩn ngành
Chu kỳ thay lọc HVAC không chỉ phụ thuộc vào loại lọc, mà còn phải căn cứ vào mức độ sạch cần đạt và tiêu chuẩn kiểm định của từng ngành như GMP, ISO 14644, HACCP... Dưới đây là khuyến nghị thay lọc cụ thể theo từng lĩnh vực:
|
Ngành |
Loại lọc |
Chu kỳ đề xuất |
Ghi chú |
|
Dược phẩm (GMP EU/WHO, ISO 5-7) |
Lọc thô (G4) |
1-3 tháng/lần |
Tùy theo mức độ bụi và tần suất chạy HVAC |
|
Lọc tinh (F8 - F9) |
6 tháng/lần |
Nên kiểm tra chênh áp định kỳ |
|
|
Lọc HEPA (H13 - H14) |
Kiểm định mỗi 6 tháng, thay mỗi 1-2 năm |
Phụ thuộc vào kết quả DOP test, không thay theo lịch cứng nhắc |
|
|
Thực phẩm & Mỹ phẩm (HACCP, ISO 22716) |
Lọc thô (G4) |
3 tháng/lần |
Có thể giãn nếu môi trường đầu vào sạch |
|
Lọc tinh (F7 - F9) |
6 - 9 tháng/lần |
Đặc biệt khu vực chiết rót, đóng gói |
|
|
Điện tử - SMT, bán dẫn (ISO 5-6) |
Lọc tinh (F9) |
Kiểm tra hàng tháng |
Yêu cầu độ sạch cực cao, phòng phát sinh tĩnh điện |
|
Lọc HEPA/ULPA |
Theo chỉ số chênh áp & hiệu suất |
Cần giám sát bằng cảm biến chênh áp và kết quả kiểm tra ISO 14644 |
Xem thêm: Ứng dụng lọc khí trong sản xuất bánh kẹo và đồ ngọt
5. Những rủi ro khi không thay lọc đúng hạn
Việc trì hoãn thay thế lọc khí trong hệ thống HVAC không chỉ gây ảnh hưởng về mặt kỹ thuật, mà còn đe dọa trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, chi phí vận hành và tuân thủ tiêu chuẩn. Dưới đây là các hệ lụy phổ biến:
1. Tăng chi phí vận hành không cần thiết
- Khi lọc bị bít bụi, chênh áp tăng cao, hệ thống quạt phải tăng công suất để duy trì lưu lượng gió.
- Dẫn đến tiêu hao điện năng, nhanh hỏng động cơ quạt, AHU quá tải → tăng chi phí bảo trì.

2. Mất kiểm soát môi trường - tăng nguy cơ nhiễm chéo
- Lọc bẩn không còn khả năng giữ bụi, vi sinh → gây ô nhiễm ngược vào phòng sạch.
- Áp suất không ổn định khiến không khí bẩn xâm nhập ngược dòng, nhất là tại airlock, phòng thay đồ.
3. Sai lệch kết quả sản xuất & kiểm nghiệm
- Trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, nếu lọc kém hiệu quả:
- Hạt bụi mịn có thể ảnh hưởng đến độ tinh khiết của sản phẩm.
- Kết quả kiểm tra vi sinh/phân tích định lượng không đạt yêu cầu.
- Nguy cơ trượt đánh giá GMP, sản phẩm bị thu hồi hoặc không được xuất khẩu.
4. Vi phạm tiêu chuẩn - rủi ro audit
- Các tiêu chuẩn như ISO 14644, GMP EU/WHO, HACCP đều yêu cầu có hồ sơ kiểm tra và thay lọc định kỳ.
- Nếu không thay đúng hạn, doanh nghiệp có thể bị đánh giá là “không tuân thủ quy trình HVAC” trong các đợt audit nội bộ hoặc audit từ khách hàng quốc tế.
Xem thêm: Quy trình kiểm định phòng sạch: Đảm bảo hiệu quả và an toàn
6. Gợi ý lịch kiểm tra & bảo trì lọc HVAC
Để đảm bảo lọc khí luôn hoạt động hiệu quả và đạt tiêu chuẩn GMP/ISO, doanh nghiệp cần xây dựng lịch kiểm tra - bảo trì định kỳ, kết hợp giám sát liên tục bằng công cụ tự động và hồ sơ lưu trữ minh bạch.
1. Lập checklist kiểm tra định kỳ
Nên thực hiện kiểm tra hàng tuần hoặc hàng tháng tùy khu vực:
|
Hạng mục kiểm tra |
Mô tả hành động |
Tần suất khuyến nghị |
|
Chênh áp lọc |
Đọc chỉ số từ đồng hồ 2 kim hoặc cảm biến |
Mỗi tuần |
|
Màu sắc lọc |
Kiểm tra màu xám đen, dấu hiệu bụi tích tụ |
Mỗi tháng |
|
Mùi khí thổi ra |
Ngửi trực tiếp tại miệng gió cấp |
1-2 tuần/lần |
|
Âm thanh lạ |
Nghe tiếng gió quạt bất thường (rụt rịt, ù...) |
Nghe hàng ngày khi vận hành |
2. Gắn cảm biến chênh áp tự động cảnh báo
- Sử dụng cảm biến chênh áp kỹ thuật số hoặc đồng hồ 2 kim tại từng cấp lọc.
- Tích hợp cảnh báo khi:
- Chênh áp vượt ngưỡng cài đặt
- Lọc tắc gây tụt lưu lượng gió
Thiết bị gợi ý:
- Magnehelic gauge Dwyer: đo chênh áp chính xác, độ bền cao.
- Delta P Sensor Honeywell: cảm biến điện tử, kết nối BMS/PLC.
- Bộ hiển thị LED cảnh báo từ xa: gắn tại phòng điều khiển.

3. Tạo hồ sơ theo dõi & truy xuất bộ lọc
Đặc biệt trong ngành dược và điện tử - hồ sơ bảo trì cần lưu trữ đầy đủ:
|
Nội dung cần ghi |
Gợi ý biểu mẫu |
|
Mã số lọc - loại lọc - vị trí lắp |
Phiếu theo dõi từng AHU |
|
Lịch sử thay lọc, chênh áp ban đầu |
Nhật ký bảo trì HVAC |
|
Kết quả kiểm tra định kỳ (DOP test, airflow test...) |
Báo cáo kiểm định HVAC |
7. Câu hỏi thường gặp
1. Bao lâu thì nên thay lọc G4?
→ Thời gian thay lọc G4 (lọc thô) trung bình từ 1 đến 3 tháng, tùy thuộc vào:
- Mức độ bụi trong không khí đầu vào
- Tần suất hoạt động của hệ thống HVAC (liên tục hay theo ca)
- Môi trường sản xuất (dược phẩm cần thay sớm hơn mỹ phẩm hoặc thực phẩm)
2. Lọc F8 có giặt lại được không?
→ Không. Lọc F8 là lọc tinh dạng nén, được thiết kế sử dụng một lần. Việc giặt lại có thể:
- Làm biến dạng cấu trúc sợi lọc
- Giảm hiệu suất giữ bụi
- Không đạt tiêu chuẩn GMP hoặc ISO 14644 sau tái sử dụng
Khuyến cáo: Thay mới đúng chu kỳ để đảm bảo hiệu quả lọc và tránh rủi ro nhiễm chéo.
3. Có thể dùng chung lịch thay lọc cho mọi ngành được không?
→ Không. Mỗi ngành có mức độ sạch khác nhau, ví dụ:
- Ngành dược phẩm yêu cầu kiểm định HEPA mỗi 6 tháng
- Ngành thực phẩm, mỹ phẩm thường dùng lọc G4 + F8, chu kỳ thay linh hoạt hơn
- Ngành điện tử đòi hỏi giám sát liên tục do yêu cầu ISO 5-6
Gợi ý: Nên xây dựng lịch thay lọc theo từng khu vực và tiêu chuẩn riêng của nhà máy.
4. Không thay lọc đúng hạn có bị trượt audit GMP không?
→ Có thể. Trong đánh giá GMP (WHO, EU), phần HVAC thường được kiểm tra rất kỹ:
- Lọc khí phải có lịch thay rõ ràng, hồ sơ truy xuất đầy đủ
- Kết quả kiểm định chênh áp, airflow và DOP test phải đạt chuẩn
Nếu không thay lọc đúng hạn hoặc không có bằng chứng kiểm soát, doanh nghiệp có thể bị đánh giá không đạt GMP.
8. Cần tư vấn thay lọc HVAC đúng chuẩn?
Bạn không chắc khi nào nên thay lọc G4, F8 hay HEPA?
Bạn đang lo ngại rủi ro audit GMP hoặc ISO vì lọc quá hạn?
Hãy để đội ngũ kỹ sư VCR hỗ trợ bạn:
- Xây dựng lịch thay lọc theo từng khu vực
- Tư vấn chọn lọc đúng loại - đúng chuẩn - đúng chi phí
- Gợi ý thiết bị cảm biến chênh áp, đồng hồ giám sát phù hợp
Hotline: 090.123.9008
Email: [email protected]
Website: https://airfilter.vn/
Diep VCR