Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) là bộ lọc không khí hiệu suất cao, có khả năng giữ lại đến 99.95% (H13) hoặc 99.995% (H14) các hạt bụi siêu nhỏ kích thước 0.3 μm – loại bụi khó lọc nhất. Trong nhà máy thực phẩm, lọc HEPA đóng vai trò then chốt trong việc duy trì môi trường sạch đạt chuẩn, ngăn ngừa nhiễm chéo và đảm bảo an toàn sản xuất.
- 1. Lọc HEPA là gì?
- 2. Vì sao lọc HEPA là thiết bị bắt buộc trong nhà máy thực phẩm?
- 3. Các loại lọc HEPA chuyên dùng cho ngành thực phẩm
- 4. Bảng giá lọc HEPA mới nhất cập nhật năm 2025
- 5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lọc HEPA
- 6. Gợi ý chọn lọc HEPA cho từng khu vực trong nhà máy thực phẩm
- 7. Chính sách bảo hành - kiểm định - thay thế lọc HEPA
- 8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 9. Liên hệ tư vấn và nhận báo giá lọc HEPA cho nhà máy thực phẩm
1. Lọc HEPA là gì?
Nguyên lý hoạt động và khả năng lọc hạt mịn
Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) là loại bộ lọc không khí hiệu suất cao, được thiết kế để giữ lại tối thiểu 99.95% (H13) hoặc 99.995% (H14) các hạt bụi có kích thước từ 0.3 micromet - kích thước khó lọc nhất trong không khí.
HEPA hoạt động dựa trên 3 cơ chế vật lý chính:
- Tác động quán tính (Inertial Impaction): giữ lại các hạt lớn (≥1 μm) bằng cách va chạm trực tiếp vào sợi lọc.
- Chuyển động Brown (Diffusion): các hạt cực nhỏ (≤0.1 μm) va đập ngẫu nhiên và bị giữ lại khi tiếp xúc với sợi.
- Cơ chế chặn (Interception): các hạt trung bình đi theo dòng khí, nhưng chạm vào sợi lọc và bị giữ lại.
Hiệu quả cao nhất của lọc HEPA là ở hạt có kích thước 0.3 μm - được gọi là MPPS (Most Penetrating Particle Size) - nên đây là tiêu chuẩn dùng để test khả năng lọc của HEPA.
Sự khác biệt giữa HEPA và ULPA
Tiêu chí |
HEPA (H13-H14) |
ULPA (U15-U17) |
Hiệu suất lọc |
≥99.95% - 99.995% |
≥99.9995% - 99.999995% |
Kích thước hạt lọc hiệu quả |
≥0.3 μm |
≥0.12 μm |
Mật độ sợi lọc |
Trung bình |
Rất dày đặc |
Chênh áp qua lọc |
Thấp hơn |
Cao hơn |
Ứng dụng |
Thực phẩm, dược phẩm, điện tử tiêu chuẩn |
Phòng siêu sạch ISO 1-3, bán dẫn |
2. Vì sao lọc HEPA là thiết bị bắt buộc trong nhà máy thực phẩm?
Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm
Trong ngành thực phẩm, nhiễm chéo vi sinh, bụi mịn, hoặc tạp chất trong không khí là những rủi ro có thể gây hỏng sản phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và dẫn đến việc thu hồi sản phẩm hàng loạt.
Các tiêu chuẩn quốc tế sau đều yêu cầu nhà máy thực phẩm kiểm soát chất lượng không khí:
- HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) - Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn.
- ISO 22000 - Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
- ISO 14644-1 - Phân loại cấp độ sạch không khí trong phòng sạch (đặc biệt trong dây chuyền đóng gói, chiết rót).
Tại các khu vực quan trọng như chiết rót, đóng gói, phối trộn, việc lắp đặt lọc HEPA trong hệ thống HVAC hoặc tại các thiết bị như FFU (Fan Filter Unit) là yêu cầu bắt buộc để đạt chuẩn audit.
Vai trò của lọc HEPA trong bảo vệ sản phẩm thực phẩm
- Ngăn ngừa bụi mịn, phấn, sợi và vi sinh vật xâm nhập vào dây chuyền sản xuất.
- Giảm thiểu nhiễm chéo giữa các công đoạn chế biến (đặc biệt trong sản phẩm dễ bay mùi, sữa bột, thủy sản).
- Tạo môi trường sản xuất ổn định, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang thị trường khó tính như EU, Nhật, Mỹ.
Xem thêm: Các loại lọc khí chuyên dụng cho nhà máy sản xuất sữa bột
3. Các loại lọc HEPA chuyên dùng cho ngành thực phẩm
Trong môi trường sản xuất thực phẩm, lựa chọn đúng loại lọc HEPA không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả lọc mà còn liên quan đến tính tương thích với điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, dầu mỡ, và vi sinh vật đặc thù của từng khu vực.
Phân loại theo cấp độ lọc
Cấp độ lọc |
Hiệu suất lọc |
Ứng dụng |
H13 |
≥99.95% tại 0.3 µm |
Khu vực đóng gói, sơ chế, kho sạch |
H14 |
≥99.995% tại 0.3 µm |
Khu chiết rót, phối trộn vô trùng, phòng class ISO 7-8 |
Gợi ý: Với nhà máy thực phẩm thông thường, HEPA H13 là lựa chọn tiêu chuẩn; nếu sản xuất thực phẩm vô trùng, sản phẩm lên men hoặc dạng bột dễ phát tán thì H14 là phù hợp hơn.
Phân loại theo chất liệu khung
Loại khung |
Đặc điểm |
Gợi ý ứng dụng |
Khung nhôm |
Nhẹ, chống ăn mòn nhẹ |
Lắp đặt trong hệ thống HVAC thông thường |
Khung thép mạ kẽm (galvanized) |
Bền, giá tốt |
Khu vực khô, không tiếp xúc trực tiếp với hơi nước |
Khung inox 304 |
Chịu ẩm, kháng hóa chất |
Phòng sạch ẩm, khu sơ chế thủy sản, chế biến sữa |
Mini-pleat vs. Deep-pleat
- Mini-pleat HEPA: Gấp nếp dày, tiết kiệm không gian, chênh áp thấp → Phù hợp FFU, ceiling-mounted.
- Deep-pleat HEPA: Diện tích lọc lớn hơn, độ bền cao → Phù hợp với hệ thống HVAC trung tâm.
Xem thêm: Lọc khí trong nhà máy sản xuất gia vị và hương liệu thực phẩm
4. Bảng giá lọc HEPA mới nhất cập nhật năm 2025
Việc lựa chọn đúng loại lọc HEPA cho nhà máy thực phẩm không chỉ phụ thuộc vào cấp lọc mà còn liên quan đến kích thước, loại khung, kiểu thiết kế (mini-pleat, separator, gel seal…). Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất cho các dòng HEPA phổ biến:
Bảng giá lọc HEPA theo thông số kỹ thuật
Loại lọc HEPA |
Kích thước (mm) |
Hiệu suất lọc |
Khung lọc |
Giá tham khảo (VNĐ/bộ) |
Ứng dụng |
Mini-pleat H13 |
610×610×69 |
≥99.97% @0.3 µm |
Nhôm |
1.200.000 - 1.600.000 |
Airlock, hành lang, phòng sạch ISO 7-8 |
Mini-pleat H14 |
610×610×69 |
≥99.995% |
Nhôm |
1.600.000 - 2.200.000 |
Phòng cân, FFU, hộp lọc HEPA Box |
Gel Seal H14 |
610×610×90 |
≥99.995% |
Nhôm/Gel |
2.800.000 - 3.500.000 |
Khu chiết rót, yêu cầu ISO 5 |
Separator H14 |
610×610×150 |
≥99.995% |
Thép/Inox |
2.200.000 - 3.000.000 |
Hệ thống AHU, tủ thổi khí |
ULPA U15-U16 |
Theo yêu cầu |
≥99.9995% |
Nhôm/Inox |
4.500.000 - 7.000.000 |
Phòng vô trùng cấp cao, tiêu chuẩn ISO 4-5 |
Ghi chú quan trọng:
- Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
- Đơn giá có thể thay đổi tùy số lượng đặt hàng, tiêu chuẩn kỹ thuật riêng hoặc cấu hình đặc biệt.
- Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác theo kích thước thực tế, yêu cầu cấp lọc và vị trí lắp đặt.
Xem thêm: Sản phẩm lọc HEPA được khách hàng ưa chuộng
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá lọc HEPA
Không chỉ đơn thuần dựa vào “kích thước” hay “cấp lọc”, giá của một bộ lọc HEPA có thể biến động lớn tùy theo nhiều yếu tố kỹ thuật và vận hành. Dưới đây là 6 yếu tố quan trọng quyết định mức giá:
1. Cấp lọc: H13 - H14 - ULPA
- H13: lọc ≥99.95% @0.3 µm → phù hợp phòng sạch ISO 7-8 → giá thấp hơn.
- H14: lọc ≥99.995% @0.3 µm → dành cho khu vực quan trọng → giá cao hơn ~20-30%.
- ULPA (U15-U16): lọc ≥99.9995% → ứng dụng phòng vô trùng → giá cao gấp đôi HEPA thông thường.
2. Loại thiết kế lọc: Mini-pleat, Separator hay Gel Seal
Kiểu thiết kế |
Đặc điểm |
Giá thành |
Mini-pleat |
Nhỏ gọn, nhẹ, chênh áp thấp |
Tiết kiệm |
Separator |
Cánh nhôm phân luồng, diện tích lọc lớn |
Trung bình |
Gel Seal |
Có gioăng gel chống rò rỉ → siêu kín khí |
Cao cấp |
3. Chất liệu khung lọc
Chất liệu khung |
Đặc điểm |
Ảnh hưởng đến giá |
Nhôm |
Nhẹ, chống oxy hóa |
Phổ biến, giá tốt |
Thép sơn/mạ kẽm |
Bền, dùng cho hệ HVAC |
Giá trung bình |
Inox 304 |
Chống ẩm, chịu hóa chất |
Giá cao, dùng cho ngành thủy sản, sữa |
4. Kích thước và độ dày bộ lọc
- Bộ lọc càng lớn, độ dày càng cao → diện tích màng lọc lớn hơn → giá tăng theo.
- Ví dụ: lọc H14 610×610×150 có thể cao hơn 30-40% so với lọc cùng cấp 610×610×69.
5. Hiệu suất và tiêu chuẩn kiểm định
- Một số bộ lọc được kiểm định PAO test / DOP test sẽ có giá cao hơn do thêm chi phí kiểm tra nghiêm ngặt.
- Bộ lọc đạt chuẩn EN1822 hoặc ISO 29463 cũng thường có giá cao hơn hàng OEM không kiểm định.
6. Thương hiệu và nguồn gốc xuất xứ
- Hàng sản xuất tại Việt Nam: giá mềm, linh hoạt theo yêu cầu.
- Hàng nhập khẩu từ EU, Nhật, Hàn: giá cao hơn, nhưng thường có chứng nhận đầy đủ.
Xem thêm: Quy trình kiểm định phòng sạch đảm bảo hiệu quả và an toàn
6. Gợi ý chọn lọc HEPA cho từng khu vực trong nhà máy thực phẩm
Không phải tất cả các khu vực trong nhà máy thực phẩm đều yêu cầu cùng loại lọc HEPA. Việc lựa chọn đúng cấp lọc, kích thước, loại khung theo chức năng từng phòng sẽ giúp tiết kiệm chi phí, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn ISO, HACCP và tăng tuổi thọ thiết bị.
1. Phòng đóng gói - Hành lang sản xuất - Airlock
- Mục tiêu: Ngăn nhiễm chéo, kiểm soát bụi vi sinh, bảo vệ sản phẩm đã hoàn thiện.
- Gợi ý lọc:
- Mini-pleat H13, kích thước 610×610×69
- Khung nhôm hoặc mạ kẽm
- Ưu điểm: Giá tốt, hiệu suất đủ dùng (≥99.97%), dễ thay thế.
2. Phòng cân nguyên liệu - phối trộn bán thành phẩm
- Mục tiêu: Giảm nhiễm chéo do bụi mịn bay ngược trong quá trình thao tác.
- Gợi ý lọc:
- Mini-pleat H14 hoặc Separator H14
- Khung nhôm hoặc inox tùy môi trường ẩm
- Kết hợp: lắp trong FFU hoặc hộp lọc HEPA Box.
3. Phòng chiết rót - vô trùng - bao gói cấp cao
- Mục tiêu: Đảm bảo ISO Class 5-6, tránh nhiễm khuẩn sản phẩm cuối.
- Gợi ý lọc:
- Gel Seal H14 hoặc ULPA U15
- Khung nhôm, gioăng gel kín khí tuyệt đối
- Yêu cầu thêm: kiểm định hiệu suất (PAO test, DOP test), chứng nhận ISO/EN.
4. Khu vực sản xuất lạnh - chế biến thủy sản, đồ uống, sữa
- Môi trường: Ẩm, dễ tạo vi khuẩn nấm mốc.
- Gợi ý lọc:
- Cấp lọc H14 trở lên
- Khung inox 304 chống gỉ
- Ưu tiên màng lọc có lớp chống ẩm hoặc xử lý kháng khuẩn.
7. Chính sách bảo hành - kiểm định - thay thế lọc HEPA
Việc sử dụng lọc HEPA đúng cách không chỉ dừng lại ở khâu lắp đặt. Bảo hành rõ ràng, kiểm định định kỳ và thay thế đúng chu kỳ là yếu tố bắt buộc để đảm bảo hệ thống lọc khí vận hành ổn định, không bị suy giảm hiệu suất theo thời gian.
Chính sách bảo hành tiêu chuẩn
- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày giao hàng hoặc 6 tháng kể từ khi lắp đặt - tùy điều kiện nào đến trước.
- Phạm vi bảo hành:
- Lỗi do sản xuất: rách màng lọc, hở keo, lỏng khung.
- Không áp dụng với lỗi do vận chuyển, lắp đặt sai kỹ thuật hoặc dùng sai môi trường.
Một số nhà cung cấp uy tín còn hỗ trợ bảo hành mở rộng 18-24 tháng nếu ký hợp đồng số lượng lớn hoặc định kỳ.
Kiểm định hiệu suất lọc (PAO test/DOP test)
- Đối tượng bắt buộc kiểm định:
- Lọc dùng trong khu vực ISO 5-6, chiết rót, vô trùng.
- Lọc có yêu cầu audit bởi bên thứ ba (HACCP, FDA, ISO).
- Phương pháp phổ biến:
- PAO test (Polyalphaolefin): kiểm tra độ kín màng lọc tại chỗ bằng hạt dầu kiểm chuẩn.
- DOP test: tương tự PAO nhưng dùng hạt Dioctyl Phthalate (ít phổ biến hơn tại Việt Nam).
- Tần suất khuyến nghị: 1 lần/năm hoặc sau mỗi đợt thay lọc.
Chu kỳ thay thế lọc HEPA
Loại lọc |
Thời gian thay khuyến nghị |
Điều kiện thay sớm |
Mini-pleat H13 - H14 |
12-18 tháng |
Chênh áp tăng cao, lưu lượng giảm |
Separator H14 |
18-24 tháng |
Kiểm định không đạt |
Gel Seal / ULPA |
12 tháng |
Khu vô trùng, audit yêu cầu |
Lưu ý: Với môi trường nhiều bụi, hơi ẩm, hoặc hoạt động 2-3 ca/ngày → nên kiểm tra sớm hơn 6-9 tháng.
Dấu hiệu nhận biết cần thay lọc
- Áp suất chênh lệch (ΔP) vượt ngưỡng cho phép (theo thiết kế).
- Tiếng ồn bất thường từ hệ thống gió hoặc FFU.
- Lưu lượng gió giảm >15% so với thông số ban đầu.
- Không đạt kiểm định PAO/DOP hoặc phát hiện rò rỉ trong quá trình kiểm tra định kỳ.
Xem thêm: Static Pass Box là gì? Có nên sử dụng Static Pass Box?
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Lọc HEPA H13 có đủ dùng cho nhà máy thực phẩm không?
Có, trong phần lớn khu vực như hành lang, airlock, đóng gói sơ cấp, lọc H13 (≥99.95%) là lựa chọn phù hợp, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7-8 và HACCP. Tuy nhiên, với khu vực chiết rót hoặc phòng vô trùng, nên dùng H14 hoặc ULPA.
2. Bao lâu nên thay lọc HEPA một lần?
Tùy khu vực sử dụng:
- H13/H14 thông thường: từ 12-18 tháng.
- ULPA/Gel Seal: nên thay định kỳ sau 12 tháng trong khu vô trùng.
Nên theo dõi chênh áp, kiểm tra lưu lượng gió, và thực hiện kiểm định định kỳ để đánh giá thời điểm thay thế.
3. Có thể dùng chung một loại lọc HEPA cho toàn bộ nhà máy thực phẩm không?
Không khuyến nghị. Mỗi khu vực có yêu cầu khác nhau về cấp độ sạch, nhiệt độ, độ ẩm. Ví dụ:
- Airlock có thể dùng H13.
- Khu chiết rót nên dùng H14 có gioăng gel.
- Khu lạnh cần khung inox chống ẩm.
Tối ưu nhất là chọn theo chức năng từng phòng (xem lại Phần 6).
4. Lọc HEPA có cần kiểm định PAO test không?
Có, nếu lọc dùng trong các khu vực yêu cầu vô trùng, như chiết rót, cân phối trộn cấp cao, hoặc xuất khẩu sang thị trường khó tính. PAO test giúp đảm bảo lọc không rò rỉ và đạt hiệu suất thực tế.
5. Lọc HEPA có tái sử dụng được không?
Không. Đây là thiết bị dùng một lần, sau khi bão hòa hoặc nhiễm bẩn sẽ mất khả năng lọc. Việc vệ sinh lại có thể gây hư hỏng và rủi ro lây nhiễm ngược.
9. Liên hệ tư vấn và nhận báo giá lọc HEPA cho nhà máy thực phẩm
Bạn đang tìm giải pháp lọc khí đạt chuẩn HACCP, ISO 22000, ISO 14644 cho nhà máy thực phẩm?
Hãy để đội ngũ kỹ sư của Thiết Bị Phòng Sạch VCR đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn - báo giá - thiết kế hệ thống lọc khí - cung cấp lọc HEPA chuẩn kỹ thuật.
Liên hệ ngay:
Hotline: 090.123.9008
Email: [email protected]
Website: https://airfilter.vn/
Diep VCR