Bông lọc bụi thô là một loại vật liệu lọc quan trọng được sử dụng trong các hệ thống lọc không khí và hệ thống cấp gió của AHU.
Nhưng bông lọc bụi thô thực sự là gì? Cấu trúc và phân loại của các loại bông lọc bụi G1, G2, G3, G4 ra sao? Hãy cùng khám phá thông qua bài viết này với chúng tôi nhé.
Bông lọc bụi thô là gì?
Bông lọc bụi thô, còn được gọi là Pre Filter, hoặc phin lọc bụi sơ cấp và phin lọc điều hòa, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ lại các hạt bụi từ môi trường bên ngoài khi chúng đi vào phòng sạch hoặc nhà xưởng thông qua hệ thống điều hòa không khí hoặc hệ thống thông gió.
Các sản phẩm với cấp độ lọc cao như bông lọc bụi thô G3 hoặc G4 đặc biệt hữu ích để lọc không khí từ bên ngoài vào hệ thống không khí AHU, đồng thời cũng là lựa chọn lý tưởng cho việc lọc bụi sơn. Ngoài dạng bông, sản phẩm này có thể được gia công thành nhiều hình dạng khác nhau để phục vụ cho nhiều ứng dụng và lĩnh vực khác nhau.

Cấu tạo và phân loại bông lọc bụi thô
Tuân theo tiêu chuẩn EN 779 về lọc khí phòng sạch, phân loại các loại từ G1 đến G4 tương ứng với cấp độ lọc. Bông lọc bụi thô thường được tạo thành từ sợi tổng hợp và được ép lại thành các tấm khác nhau. Cấu trúc bông lọc bao gồm 2 phần chính: bông lọc và khung lọc.
- Bông lọc: Các sợi bông được ép lại để tạo thành một khối thống nhất, với các sợi bông đan xen nhau nhằm nâng cao hiệu suất lọc của thiết bị.
- Khung lọc: Được sản xuất từ nhiều chất liệu như nhôm, kẽm với độ bền cao. Chất liệu này giúp bảo vệ thiết bị khỏi tác động của thời tiết và va đập.
Bông lọc bụi thô có độ dày và hiệu suất lọc khác nhau, thường được sản xuất với độ dày từ 5mm đến 20mm và hiệu suất tăng dần từ 65% đến 95%. Khối lượng của từng loại cấp lọc cũng tăng theo thứ tự G1, G2, G3, G4, tương ứng với khối lượng cụ thể từ 170g/m2 đến 350 g/m2.
Trong các loại bông lọc bụi thô G1, G2, G3, G4, bông lọc bụi G4 có độ dày và hiệu suất lọc cao nhất, và thường được sử dụng rộng rãi nhất trong các ứng dụng hiện nay.
Thông số kỹ thuật của bông lọc bụi G1, G2, G3, G4
Lọc ( theo tiêu chuẩn EN779) |
Trọng lượng (g/m2) |
Độ dày (mm) |
Độ thoáng khí (m3/h) |
Chênh áp ban đầu (Pa) |
Chênh áp thay thế (Pa) |
Hiệu suất (%) |
Kích thước (m) |
Màu sắc |
G1 |
170 |
5 |
5400 |
12 |
150 |
65% |
2×20 |
|
G2 |
250 |
10 |
5400 |
17 |
250 |
75% |
Trắng |
|
G3 |
300 |
15 |
5400 |
26 |
250 |
85% |
Trắng |
|
G4 |
380 |
20 |
5400 |
42 |
250 |
95% |
Trắng |
Ưu điểm của Bông lọc bụi G1, G2, G3, G4
Bông lọc bụi G1, G2, G3, G4 được chế tạo từ nhiều sợi tổng có cấu trúc không đều, cho phép nắp và giữ lượng bụi lớn, đảm bảo cung cấp không khí sạch cho môi trường lao động, làm việc và sinh hoạt. Sự kết hợp này giúp cho việc vận chuyển và lắp đặt bông lọc bụi trở nên thuận tiện hơn.
Ứng dụng của bông lọc bụi G1, G2, G3, G4
Bông lọc bụi được thiết kế với các cấp độ lọc khác nhau, từ G1 đến G4, với hiệu suất lọc tăng dần. Do đó, bông lọc bụi G1, G2, G3, G4 thích hợp và đáp ứng được nhiều nhu cầu và yêu cầu về lọc không khí trong cuộc sống hàng ngày, như trong bệnh viện, trường học, nhà máy, khu công nghiệp, và nhiều nơi khác.
Tuy nhiên, sự linh hoạt trong việc áp dụng bông lọc bụi phụ thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể. Trong những môi trường yêu cầu chất lượng không khí không quá cao, bông lọc bụi G1, G2 có thể đáp ứng yêu cầu một cách hiệu quả.

Đối với các môi trường đòi hỏi chất lượng không khí nghiêm ngặt như phòng sạch trong bệnh viện, phòng nghiên cứu, hoặc trong sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, sử dụng bông lọc bụi G3, G4 mới đủ để đảm bảo tiêu chuẩn.