1. Lọc HEPA là gì và vai trò trong nhà máy điện tử

Lọc HEPA là gì?

Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) là bộ lọc khí hiệu suất cao, có khả năng loại bỏ ít nhất 99.97% các hạt bụi có kích thước 0.3 micron - kích thước được xem là khó lọc nhất trong hệ thống HVAC. Lọc HEPA thường được cấu tạo từ sợi thủy tinh siêu mịn, sắp xếp theo dạng pleat (nếp gấp), giúp tăng diện tích lọc và giảm trở lực dòng khí.

Vì sao nhà máy điện tử bắt buộc phải dùng lọc HEPA?

Trong các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử như bán dẫn, SMT, AOI, PCB, những hạt bụi siêu nhỏ, ion hóa hoặc tích điện có thể gây ra:

  • Lỗi mạch do bám bụi trong quá trình lắp ráp
  • Hỏng sản phẩm vì tạp chất ảnh hưởng đến độ chính xác linh kiện
  • Tĩnh điện gây đoản mạch, nguy cơ cháy nổ

Lọc HEPA giúp đảm bảo môi trường sản xuất đạt độ sạch cần thiết, hạn chế tối đa hạt lơ lửng, bụi mịn, vi sinh vật, đồng thời duy trì hiệu suất và độ an toàn của dây chuyền sản xuất.

loc-hepa-dien-tu-vcr-4

Lọc HEPA và tiêu chuẩn ISO trong nhà máy điện tử

Các nhà máy điện tử thường tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO 14644-1, đặc biệt là các cấp sạch như:

Khu vực

Cấp sạch ISO yêu cầu

Thiết bị lọc đề xuất

SMT, photolithography

ISO 5 - ISO 6

FFU + HEPA H14

Phòng AOI, kiểm tra cuối

ISO 6 - ISO 7

HEPA Box + Mini-pleat

Airlock - phòng thay đồ

ISO 7

Pre-filter + HEPA tấm

Lọc HEPA đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì các cấp độ sạch này - đồng thời là yêu cầu bắt buộc trong quá trình kiểm định, thẩm tra chất lượng không khí định kỳ.

2. Các loại lọc HEPA dùng phổ biến trong điện tử

Trong môi trường nhà máy điện tử - nơi các linh kiện dễ bị ảnh hưởng bởi bụi mịn và ion hóa - việc lựa chọn loại lọc HEPA phù hợp với từng khu vực là điều bắt buộc. Dưới đây là các dòng lọc HEPA thường được sử dụng nhất:

Lọc HEPA dạng tấm (Panel HEPA)

Đây là dạng lọc cơ bản nhất, thiết kế hình hộp mỏng với khung nhôm hoặc inox. Nhờ kết cấu đơn giản, lọc panel HEPA thường được dùng tại những vị trí phụ trợ như phòng thay đồ, airlock hoặc trong các thiết bị HVAC nhỏ.

Ưu điểm của loại này là giá thành rẻ, dễ thay thế. Tuy nhiên, lưu lượng khí xử lý thấp nên không phù hợp cho khu vực yêu cầu cấp sạch cao.

Lọc HEPA mini-pleat

Lọc mini-pleat là lựa chọn phổ biến nhất trong các nhà máy điện tử nhờ thiết kế dạng nếp gấp dày, giúp tăng diện tích bề mặt lọc mà không tăng kích thước tổng thể.

Loại này thường được lắp trong các FFU (Fan Filter Unit), HEPA Box âm trần, hoặc các khu vực cần lưu lượng gió trung bình - cao như phòng AOI, phòng kiểm tra hoặc khu thao tác sạch.

loc-hepa-dien-tu-vcr-1

Lọc HEPA dạng V-bank / V-cell

Với cấu trúc nhiều lớp lọc xếp hình chữ V, lọc HEPA V-bank cho phép xử lý lượng khí lớn, thích hợp với các hệ thống AHU trung tâm hoặc khu vực SMT cần duy trì cấp sạch ISO 5-6 liên tục.

Ưu điểm nổi bật là lưu lượng gió cao, tuổi thọ dài và tiết kiệm diện tích lắp đặt. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu thường cao hơn so với lọc dạng tấm thông thường.

HEPA tích hợp trong HEPA Box hoặc FFU

Đây là giải pháp "tất cả trong một", trong đó lọc HEPA được lắp sẵn trong hộp (HEPA Box) hoặc thiết bị có tích hợp quạt thổi (FFU). Các hệ thống này thường được bố trí trên trần phòng sạch hoặc trong các khu vực sản xuất chính.

Ưu điểm: đảm bảo đồng đều lưu lượng gió, dễ kiểm tra rò rỉ qua cổng DOP, tiện thay thế và tối ưu không gian.

Tùy theo khu vực chức năng, mức độ sạch và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, mỗi nhà máy điện tử sẽ cần kết hợp nhiều loại lọc HEPA khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu trong kiểm soát hạt và bảo vệ sản phẩm.

Xem thêm: Vai trò của hệ thống lọc khí trong phòng sạch sản xuất thực phẩm chức năng GMP

3. Yếu tố ảnh hưởng đến giá lọc HEPA

Giá thành của một bộ lọc HEPA không chỉ phụ thuộc vào kích thước hay nhà cung cấp, mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố kỹ thuật và thương mại. Dưới đây là các yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý khi đánh giá hoặc so sánh bảng giá lọc HEPA:

Cấp độ lọc (H13, H14, U15…)

Lọc HEPA được phân loại theo tiêu chuẩn EN 1822 thành các cấp độ như H13, H14, U15… Cấp càng cao, hiệu suất lọc càng lớn, đồng nghĩa với:

  • Hiệu suất lọc tăng (từ 99.95% đến 99.9995%)
  • Giá thành tăng theo cấp số nhân, do yêu cầu sản xuất và kiểm định nghiêm ngặt hơn.

Trong nhà máy điện tử, cấp H14 là lựa chọn phổ biến nhất. Một số khu vực đặc biệt như photolithography có thể yêu cầu U15.

Xuất xứ (Trung Quốc, Nhật, Châu Âu)

Nguồn gốc sản phẩm ảnh hưởng lớn đến giá bán:

  • Trung Quốc: Giá rẻ, thời gian giao hàng nhanh, nhưng cần kiểm soát chất lượng đầu vào.
  • Nhật Bản - Hàn Quốc: Giá cao hơn, nhưng độ ổn định và tuổi thọ tốt.
  • Châu Âu (Đức, Ý...): Phù hợp cho các nhà máy điện tử cấp độ cao, yêu cầu khắt khe về chứng chỉ CO/CQ, DOP test.

loc-hepa-dien-tu-vcr

Vật liệu lọc (giấy sợi thủy tinh, PTFE…)

Lõi lọc HEPA thường được làm từ:

  • Giấy sợi thủy tinh (glass fiber): phổ biến nhất, giá hợp lý, hiệu suất ổn định.
  • PTFE (membrane film): lọc tốt hơn, ít kháng bụi, chịu ẩm tốt, nhưng giá cao hơn nhiều.

Việc chọn vật liệu lọc cần cân nhắc giữa chi phí, độ bền và môi trường vận hành cụ thể.

Số lượng đặt hàng (giá sỉ - giá lẻ)

Các nhà cung cấp thường có chính sách chiết khấu theo số lượng:

  • Mua lẻ 1-5 cái: đơn giá cao, thường không bao gồm phí test.
  • Mua theo dự án (20-100 cái): có thể giảm giá 15-30%, hỗ trợ kiểm định tại chỗ và bảo hành kỹ thuật.

Tùy chỉnh theo yêu cầu nhà máy

Nếu nhà máy yêu cầu lọc có kích thước đặc biệt, thiết kế bo góc, có gioăng kép, cổng DOP, hoặc phải lắp vào không gian hẹp, nhà cung cấp cần thiết kế riêng - và mức giá có thể cao hơn 10-25% so với lọc tiêu chuẩn.

Việc tùy chỉnh cũng cần thêm thời gian sản xuất và xác nhận bản vẽ kỹ thuật, nên cần dự trù sớm trong kế hoạch mua sắm.

Hiểu rõ các yếu tố trên sẽ giúp nhà máy điện tử lựa chọn lọc HEPA phù hợp ngân sách nhưng vẫn đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật - tránh mua sai loại gây lãng phí hoặc không đạt cấp sạch yêu cầu.

Xem thêm: Túi lọc AHU được vệ sinh và bảo trì như thế nào?

4. Cập nhật bảng giá mới nhất (2025) cho lọc HEPA dùng trong nhà máy điện tử

Loại lọc HEPA

Thông số phổ biến

Ứng dụng

Giá tham khảo (VNĐ)

Ghi chú

Mini-pleat H13/H14

610x610x90 mm

FFU, HEPA Box, phòng AOI

1.800.000 - 2.500.000

Có thể tùy chọn gioăng đôi, cổng DOP

V-bank H13/H14

592x592x292 mm

AHU phòng SMT

2.900.000 - 3.600.000

Giá tăng nếu dùng vật liệu nhập khẩu

HEPA Box H14 tích hợp

Âm trần, có khung & cổng test

Trần phòng sạch ISO 5-6

4.500.000 - 6.000.000

Gồm khung hộp, khuếch tán, lọc, DOP

Lọc kích thước đặc thù

300x600 / 457x457 mm

Tủ thao tác, hộc khí

1.500.000 - 2.000.000

Tùy chỉnh theo thiết bị

Lọc ULPA U15+

Theo yêu cầu

Phòng sạch ISO 4

6.000.000 - 8.000.000

Yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, cấp độ sạch, điều kiện thanh toán và xuất xứ vật tư (Trung Quốc, Nhật, EU...).

5. Gợi ý chọn lọc HEPA theo từng khu vực sản xuất

Việc lựa chọn đúng loại lọc HEPA cho từng khu vực không chỉ giúp đảm bảo đạt cấp sạch theo tiêu chuẩn ISO 14644, mà còn tối ưu hiệu suất vận hành và chi phí bảo trì. Dưới đây là gợi ý phân loại theo từng khu vực điển hình trong nhà máy điện tử:

Khu vực SMT (Surface Mount Technology)

  • Đặc điểm: Sản xuất linh kiện điện tử siêu nhỏ, độ nhạy cao với bụi mịn và tĩnh điện.
  • Loại lọc đề xuất: FFU tích hợp lọc HEPA H14 hoặc V-bank H13, lưu lượng lớn, lắp âm trần toàn khu vực.
  • Mục tiêu cấp sạch: ISO 5-6

loc-hepa-dien-tu-vcr-2

Phòng AOI, kiểm tra thành phẩm

  • Đặc điểm: Cần ánh sáng rõ, độ sạch ổn định để đảm bảo kiểm tra chính xác.
  • Loại lọc đề xuất: HEPA Box sử dụng lọc mini-pleat H14, bố trí theo ô trần hoặc từng vùng thao tác.
  • Mục tiêu cấp sạch: ISO 6-7

Phòng thay đồ - airlock - hành lang trung gian

  • Đặc điểm: Là khu vực chuyển tiếp, nguy cơ phát sinh bụi cao nếu không kiểm soát đúng.
  • Loại lọc đề xuất: Lọc panel HEPA H13 kết hợp pre-filter G4, gắn tại vị trí luân chuyển khí hoặc air shower.
  • Mục tiêu cấp sạch: ISO 7

Phòng kỹ thuật - kho linh kiện

  • Đặc điểm: Không yêu cầu độ sạch cao nhất, nhưng vẫn cần lọc sơ để bảo vệ linh kiện.
  • Loại lọc đề xuất: Lọc HEPA H13 tiêu chuẩn, kích thước nhỏ, dễ thay thế, có thể kết hợp lọc thô F5.
  • Mục tiêu cấp sạch: ISO 8

Khu vực đặc biệt: phòng photolithography, buồng siêu sạch

  • Đặc điểm: Độ sạch cực cao, thường là môi trường Class 100 hoặc tốt hơn.
  • Loại lọc đề xuất: Lọc ULPA U15 trở lên, có kiểm định DOP 100%, lắp trong hệ thống HVAC riêng biệt.
  • Mục tiêu cấp sạch: ISO 4-5

Mỗi khu vực trong nhà máy điện tử đòi hỏi loại lọc HEPA khác nhau về cấp độ, lưu lượng và hình thức lắp đặt. Việc lựa chọn sai lọc có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản xuất và quá trình kiểm định ISO/GMP định kỳ.

Xem thêm: 3 yếu tố gây nguy hiểm trong phòng sạch bán dẫn

6. Câu hỏi thường gặp

Bao lâu phải thay lọc HEPA trong nhà máy điện tử?

Thông thường từ 6 đến 12 tháng, tùy vào cường độ sử dụng, mức độ bụi trong môi trường và hiệu suất lọc thực tế. Các khu vực ISO 5-6 nên kiểm tra định kỳ mỗi quý và thay thế sớm nếu có dấu hiệu tắc lọc hoặc sụt áp vượt mức cho phép.

loc-hepa-dien-tu-vcr-5

Có cần kiểm tra DOP cho lọc HEPA không?

Có, đặc biệt với nhà máy sản xuất linh kiện độ chính xác cao. Kiểm tra DOP giúp xác minh hiệu quả lọc thực tế và phát hiện sớm tình trạng rò rỉ hạt bụi siêu mịn. Quy trình này thường được thực hiện trước khi nghiệm thu hệ thống hoặc định kỳ 6 tháng/lần.

Lọc HEPA Trung Quốc có dùng được không?

Được, nếu đơn vị cung cấp có kiểm định rõ ràng. Một số lọc HEPA từ Trung Quốc có hiệu suất tốt và giá thành hợp lý, nhưng cần có chứng chỉ CO/CQ và được test DOP tại chỗ để đảm bảo chất lượng.

Có thể tái sử dụng lọc HEPA sau khi vệ sinh không?

Không nên. Lọc HEPA là thiết bị dùng một lần, không thể giặt rửa hoặc hút bụi vì sẽ làm hỏng cấu trúc sợi và giảm hiệu suất. Việc tái sử dụng có thể làm giảm cấp độ sạch, gây lỗi sản phẩm.

Nên chọn lọc H13 hay H14 cho nhà máy điện tử?

Nếu bạn đang xây dựng khu vực SMT, AOI hoặc kiểm tra thành phẩm, lọc H14 là lựa chọn tiêu chuẩn. Đối với khu vực phụ trợ hoặc yêu cầu thấp hơn, H13 vẫn đáp ứng tốt với chi phí tiết kiệm hơn khoảng 10-15%.

7. Bạn cần báo giá lọc HEPA chuẩn cho nhà máy điện tử?

VCR chuyên cung cấp lọc HEPA chính hãng dành riêng cho nhà máy điện tử - từ FFU, HEPA Box đến lọc V-bank và ULPA - đảm bảo:

Đạt tiêu chuẩn H13, H14, U15
Có CO, CQ đầy đủ - hỗ trợ test DOP tại chỗ
Báo giá rõ ràng, chiết khấu tốt cho đơn hàng dự án
Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi - lắp đặt và kiểm định

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật phù hợp với cấp sạch ISO 5-8 của nhà máy bạn:

Hotline: 090.123.9008
Email: [email protected]
Website: https://airfilter.vn/

Diep VCR