ASHRAE 52 là một trong những tiêu chuẩn quan trọng ban đầu về kiểm tra hiệu quả của bộ lọc không khí cho hệ thống HVAC.
Nó bao gồm 2 tiêu chuẩn chính: ASHRAE 52.1 và ASHRAE 52.2. Hãy cùng khám phá định nghĩa và sự khác biệt giữa hai tiêu chuẩn này!
Thế nào là ASHRAE 52?
ASHRAE 52 là một trong những tiêu chuẩn chính thức đầu tiên về kiểm tra hiệu quả của bộ lọc không khí cho hệ thống HVAC. Nó được ban hành lần đầu vào năm 1968 bởi Hiệp hội Kỹ sư Máy sưởi, Lạnh và Điều hòa nhiệt độ Hoa Kỳ (ASHRAE - American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers).
Sau đó, vào năm 1992, tiêu chuẩn ASHRAE 52 đã được cập nhật thành 52.1. Ngoài ra, điều này đã dẫn đến việc tạo ra Tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 52.2, về "Phương pháp kiểm tra hiệu quả loại bỏ của thiết bị làm sạch không khí thông gió chung theo kích thước hạt".
Đặc điểm tiêu chuẩn ASHRAE 52
Sử dụng hai phương pháp để đánh giá hiệu quả của bộ lọc bao gồm: "Kiểm tra khả năng bắt giữ bụi" (arrestance test) và "Kiểm tra điểm bụi trong khí quyển" (ADST - atmospheric dust spot test).
Kiểm tra khả năng bắt giữ bụi là quy trình để đánh giá khả năng giữ lại bụi bẩn của các bộ lọc có hiệu suất thấp.
Kiểm tra ADST thực hiện xem xét sự thay đổi màu sắc của bộ lọc để đánh giá hiệu quả loại bỏ vết bẩn trung bình của các bộ lọc có hiệu suất cao hơn.
Mặc dù là những quy trình thử nghiệm cơ bản đã tồn tại trong nhiều thập kỷ, tuy nhiên, một số sai sót đã bắt đầu được phát hiện trong các quy trình thử nghiệm theo tiêu chuẩn ASHRAE 52 ban đầu.
Một số hạn chế của tiêu chuẩn ASHRAE 52
Đầu tiên, phương pháp kiểm tra ADST sử dụng không khí trong không khí quyển để đánh giá hiệu quả của bộ lọc. Việc sử dụng không khí này tạo ra một vấn đề: môi trường không khí ngoài trời không đồng nhất ở mọi nơi, do đó không ổn định và không đồng nhất. Sự khác biệt trong điều kiện môi trường tạo ra sai lệch trong kết quả kiểm tra bụi.
Một hạn chế khác là việc đánh giá hiệu quả của bộ lọc dựa trên sự thay đổi màu sắc mà không xem xét kích thước hạt, đặc biệt là các hạt bụi siêu nhỏ. Hơn nữa, phương pháp ADST không thể xác định hiệu suất tối thiểu của bộ lọc, mà chỉ xác định hiệu suất tối đa ở điều kiện tối ưu.
Phân biệt giữa tiêu chuẩn ASHRAE 52.1 và 52.2
Khi Ủy ban Tiêu chuẩn ASHRAE giải quyết những hạn chế này vào năm 1992, họ quyết định giữ nguyên Tiêu chuẩn ASHRAE 52 đồng thời tạo ra một tiêu chuẩn mới cho phương pháp cải tiến.
Các phương pháp kiểm tra truyền thống được đề cập trong Tiêu chuẩn ASHRAE 52.1, trong khi các hướng dẫn mới về kiểm tra bộ lọc được tìm thấy trong Tiêu chuẩn ASHRAE 52.2.
Tiêu chuẩn ASHRAE 52.1 |
Tiêu chuẩn ASHRAE 52.2 |
Tiêu chuẩn ASHRAE 52.1 đo lường các yếu tố sau: Hiệu quả điểm bụi (ADST - atmospheric dust spot test): Đánh giá hiệu quả của bộ lọc trong việc loại bỏ bụi khí quyển khỏi không khí thử nghiệm. Hiệu quả bắt giữ bụi (Arrestance test): Xác định khả năng của bộ lọc trong việc bắt giữ lượng bụi tổng hợp. Khả năng giữ bụi (Dust holding capacity): Đo lường lượng bụi mà bộ lọc có thể giữ lại cho đến khi áp suất chênh lệch cuối cùng được đạt đến. Khả năng này cung cấp thông tin về tuổi thọ tương đối của bộ lọc. |
ASHRAE 52.2 tập trung vào đo hiệu suất phân đoạn của bộ lọc theo kích thước hạt (PSE). Quá trình kiểm tra này đo lường khả năng loại bỏ các hạt bụi có kích thước khác nhau của bộ lọc, từ 0,3 micron đến 10 micron. ASHRAE 52.2 cũng đề xuất một cách mới để ghi lại hiệu suất của các bộ lọc và thiết lập Giá trị hiệu suất tối thiểu (MERV). MERV được sử dụng để phân loại các bộ lọc dựa trên hiệu suất lọc tối thiểu của chúng cho các kích thước hạt khác nhau. Xếp hạng MERV từ 1 (kém hiệu quả nhất) đến 16 (hiệu quả nhất). Tuy nhiên, ASHRAE 52.2 không cung cấp thông tin về tuổi thọ của bộ lọc. Khả năng giữ bụi không được xem xét là một tham số quan trọng trong báo cáo kết quả. Khi cần đánh giá tuổi thọ ước tính của bộ lọc, tiêu chuẩn ASHRAE 52.1 vẫn được sử dụng. |
Một số điểm khác biệt chính giữa tiêu chuẩn ASHRAE 52.1 và ASHRAE 52.2
Đầu tiên, ASHRAE 52.2 sử dụng môi trường kiểm tra trong phòng thí nghiệm được tạo ra bằng kali clorua thay vì sử dụng không khí trong khí quyển như ASHRAE 52.1. Sự chuyển đổi này giúp ngăn chặn sự không nhất quán trong quá trình kiểm tra do sự biến đổi của môi trường ngoài trời.
Cải tiến cũng áp dụng cho hệ thống ống dẫn thử nghiệm, và phương pháp mới trong ASHRAE 52.2 sử dụng máy đếm hạt quang học để đo hiệu quả của bộ lọc ngược dòng và xuôi dòng.
Thứ hai, ASHRAE 52.2 sử dụng Giá trị hiệu quả tối thiểu (MERV) để đánh giá hiệu quả của bộ lọc bụi. Quá trình này bao gồm thử nghiệm trên 12 dải kích thước hạt khác nhau từ 0,3 micron đến 10 micron và ghi lại hiệu quả của các bộ lọc trong 6 giai đoạn khác nhau.
Sử dụng dữ liệu này, người kiểm tra có thể xác định đường cong hiệu suất tối thiểu và tính toán giá trị MERV bằng cách trung bình hiệu quả lọc trên các dải kích thước. Quy trình này giúp người tiêu dùng và nhà thầu hiểu rõ hơn về cách mà các bộ lọc không khí hoạt động trong điều kiện tối thiểu đối với các kích thước hạt cụ thể.
Bảng so sánh giữa tiêu chuẩn ASHRAE 52.1 và ASHRAE 52.2
ASHRAE 52.1 |
ASHRAE 52.2 |
|
Chất dùng trong thử nghiệm |
Bụi thử nghiệm tổng hợp ASHRAE (đối với bài kiểm tra khả năng giữ và giữ bụi) Bụi khí quyển(đối với bài kiểm tra hiệu quả điểm bụi) |
Bình xịt rắn Polydisperse KCl |
Kích thước hạt |
N/a |
0.30 µm - 10 µm |
Dụng cụ lấy mẫu |
Máy đo độ mờ vết bụi |
Bộ đếm hạt quang học (OPC) hoặc Bộ đếm hạt khí động học* |
Ống gió |
Ống gió thẳng |
Ống thẳng/ ống hình chữ U, có lắp bộ lọc HEPA |
Gió vào |
Không khí ngoài trời (để đạt hiệu quả về điểm bụi), không phải không khí trong nhà |
Không khí trong nhà hoặc khí hồi |
Gió ra |
Khí thải ra bên ngoài hoặc một không gian trong nhà cách ly hoàn toàn với đầu vào, hoặc tuần hoàn |
Khí xả ra bên ngoài, trong nhà hoặc tuần hoàn |
Nhiệt độ |
N/a |
10℃~38℃ |
Độ ẩm |
N/a |
20%~65% |
Kết quả thu được |
Độ chênh áp đầu, hiệu suất điểm bụi ban đầu/trung bình trong khí quyển, khả năng giữ bụi |
Độ chênh áp ban đầu, ít nhất 75 giá trị hiệu quả, MERV dưới lưu lượng khí định mức |
Nhược điểm |
Không tính hiệu suất lọc theo từng kích thước hạt; Chỉ thu được hiệu suất chấm bụi của lọc ≤98% |
Không đánh giá được máy lọc không khí công nghiệp và máy lọc không khí trong phòng như máy tạo ozone và máy tạo ion |
Tiêu chuẩn ASHRAE 52.2 có thay thế hoàn toàn tiêu chuẩn ASHRAE 52.1?
Có vẻ như tiêu chuẩn ASHRAE 52.2 chưa thể hoàn toàn thay thế tiêu chuẩn ASHRAE 52.1, ít nhất là trong thời điểm hiện tại, như Barney Burroughs, người đứng đầu Ủy ban Dự án Tiêu chuẩn Thường trực ASHRAE phụ trách Tiêu chuẩn 52.2, đã chỉ ra vào năm 2002. Ông Burroughs lưu ý rằng mặc dù hầu hết các nhà sản xuất hàng đầu hiện đang thử nghiệm bộ lọc của họ theo tiêu chuẩn mới nhất, nhưng nhiều bộ lọc vẫn đang được sử dụng trong ngành và chỉ có thể thử nghiệm theo kỹ thuật đo trọng lượng cũ.
Ông cũng nhấn mạnh rằng tiêu chuẩn cũ (52.1) vẫn có giá trị và phù hợp trong một số trường hợp, bởi nó mô tả một số phương pháp và hướng dẫn thiết bị phù hợp với quy trình thử nghiệm mới và cải tiến. Ông Burroughs hy vọng rằng trong tương lai gần, tiêu chuẩn ASHRAE 52.2 sẽ tích hợp các yếu tố của tiêu chuẩn ASHRAE 52.1 mà vẫn giữ được giá trị và phù hợp. Khi quá trình này hoàn tất, tiêu chuẩn ASHRAE 52.1 và các phương pháp thử nghiệm của nó sẽ không còn được sử dụng nữa.
Xem thêm: Chênh áp lọc – Chênh áp ban đầu và cuối của bộ lọc
Kết luận
ASHRAE 52 là tiêu chuẩn chính thức về phân loại lọc khí của Hiệp hội ASHRAE Hoa Kỳ, bao gồm hai phiên bản chính là ASHRAE 52.1 và ASHRAE 52.2.
Sự khác biệt cơ bản giữa hai tiêu chuẩn này nằm ở phương pháp kiểm tra lọc và các giá trị đánh giá hiệu suất lọc. Hiện nay, nhiều nhà sản xuất và người tiêu dùng vẫn sử dụng ASHRAE 52.1 và ASHRAE 52.2 để tham khảo hiệu suất của các bộ lọc khí.
Air Filter là một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam tiên phong về chất lượng trong lĩnh vực cung cấp thiết bị phòng sạch. Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm thiết bị phòng sạch hiện đại, đạt tiêu chuẩn như màng lọc HEPA, bộ lọc khí dạng Panel, bộ lọc khí dạng V-Bank, Bộ lọc có vách, Bộ lọc HEPA phân tách chịu nhiệt độ cao,thiết bị lọc khí sạch FFU - BFU - HFU,....
Trong quá trình hoạt động và phát triển, Air Filter luôn nỗ lực phát triển sản phẩm lọc HEPA hiệu quả nhất với giá cả cạnh tranh cho quý khách hàng. Chúng tôi luôn mang đến sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng và chính sách bảo hành tốt nhất.
Màng lọc HEPA có khả năng lọc bụi kích thước cực nhỏ với hiệu suất đáng kinh ngạc, đem tới không gian sạch và an toàn cho sức khỏe. Nếu bạn muốn tìm địa chỉ sản xuất màng lọc khí HEPA chất lượng, đạt chuẩn, hãy liên hệ ngay đến Air Filter để được tư vấn chi tiết nhé!
Điện thoại: (+84) 901239008
Email: [email protected]
Website: https://airfilter.vn
Chúng tôi rất mong được hợp tác và mang đến cho bạn những giải pháp phòng sạch hiệu quả nhất!