Trong ngành sản xuất đồ uống đóng chai, chất lượng không khí đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, bảo vệ hương vị và thời gian bảo quản sản phẩm. Hệ thống lọc khí phòng sạch giúp kiểm soát bụi mịn, vi khuẩn, bào tử nấm mốc, hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn chéo trong quá trình chiết rót, đóng gói và bảo quản đồ uống.
Bài viết này Thiết bị phòng sạch sẽ giúp bạn hiểu rõ các tiêu chuẩn phòng sạch trong sản xuất đồ uống đóng chai, cấu trúc hệ thống lọc khí, cách lựa chọn và bảo trì HEPA Filter, ULPA Filter để tối ưu quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

I. Giới thiệu

Hệ thống lọc khí có quan trọng trong sản xuất đồ uống đóng chai

Vai trò của hệ thống lọc khí trong sản xuất đồ uống đóng chai

Trong ngành sản xuất đồ uống đóng chai như nước khoáng, nước tinh khiết, nước giải khát, nước ép trái cây, chất lượng không khí là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến độ tinh khiết, hương vị và thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Vì sao cần hệ thống lọc khí phòng sạch?
  • Kiểm soát bụi, vi khuẩn, bào tử nấm mốc, đảm bảo không khí sạch trong quá trình sản xuất, chiết rót và đóng gói.
  • Ngăn chặn nguy cơ ô nhiễm không khí, giúp hạn chế nhiễm khuẩn chéo, bảo vệ chất lượng sản phẩm.
  • Tăng thời gian bảo quản đồ uống, giữ mùi vị nguyên bản mà không bị ảnh hưởng bởi các tạp chất trong không khí.
Tại sao cần kiểm soát không khí trong sản xuất đồ uống đóng chai?
Không khí nhiễm bụi mịn, vi khuẩn có thể gây biến đổi hương vị, màu sắc và giảm chất lượng đồ uống.
  • Nếu không kiểm soát tốt, các hạt bụi mịn có thể xâm nhập vào dây chuyền sản xuất, ảnh hưởng đến độ trong suốt và màu sắc của nước uống.
  • Bụi bẩn có thể làm cho hương vị sản phẩm thay đổi, ảnh hưởng đến trải nghiệm của người tiêu dùng.
Vi khuẩn nguy hiểm như Salmonella, E. coli, Listeria có thể lây nhiễm vào nước uống, gây rủi ro sức khỏe.
  • Những vi khuẩn này có thể tồn tại trong không khí hoặc hệ thống sản xuất, dẫn đến ô nhiễm vi sinh, gây nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế
  • GMP (Good Manufacturing Practices): Đảm bảo điều kiện sản xuất thực phẩm sạch.
  • HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Kiểm soát nguy cơ nhiễm khuẩn từ không khí vào sản phẩm.
  • ISO 22000: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm yêu cầu giám sát chất lượng không khí trong quá trình sản xuất.

II. Các tiêu chuẩn không khí trong sản xuất đồ uống đóng chai

Hệ thống lọc khí phòng sạch trong nhà máy sản xuất đồ uống đóng chai cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế, giúp kiểm soát bụi mịn, vi khuẩn, bào tử nấm mốc, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dưới đây là các tiêu chuẩn không khí quan trọng và cách áp dụng chúng trong từng khu vực sản xuất.
Các tiêu chuẩn không khí trong sản xuất đồ uống đống chai

1. Các tiêu chuẩn quốc tế về phòng sạch trong sản xuất thực phẩm & đồ uống

Để đảm bảo chất lượng nước uống đóng chai, nước giải khát, nước ép trái cây, nhà máy phải đáp ứng các tiêu chuẩn phòng sạch nghiêm ngặt, giúp ngăn chặn nguy cơ ô nhiễm từ không khí.
ISO 14644-1: Quy định cấp độ phòng sạch (ISO 5 - ISO 8)
  • ISO 5 - ISO 8 là tiêu chuẩn phổ biến trong công nghiệp thực phẩm.
  • Phân loại cấp độ sạch dựa trên số lượng hạt bụi có trong 1 m³ không khí.
  • Ứng dụng: Được sử dụng để thiết kế hệ thống lọc khí trong nhà máy đồ uống đóng chai.
Ví dụ:
  • ISO 5 - ISO 6: Sử dụng trong khu vực chiết rót vô trùng để đảm bảo không có hạt bụi hoặc vi khuẩn lẫn vào sản phẩm.
  • ISO 7 - ISO 8: Áp dụng cho khu vực trộn nguyên liệu, xử lý nước, giúp kiểm soát chất lượng nước và giảm thiểu ô nhiễm vi sinh.
GMP (Good Manufacturing Practices): Tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt
  • Quy định về thiết kế hệ thống lọc khí trong nhà máy thực phẩm, đảm bảo kiểm soát chất lượng không khí ở mức tối ưu.
  • Đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ bụi mịn, vi khuẩn, độ ẩm, nhiệt độ để hạn chế nhiễm khuẩn thực phẩm.
  • Ứng dụng: Hệ thống lọc khí trong nhà máy đồ uống đóng chai phải được thiết kế theo tiêu chuẩn GMP, giúp giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm không khí trong quá trình sản xuất.
Ví dụ:
  • Khu sản xuất nước ép trái cây cần có môi trường vô trùng, tránh sự xâm nhập của bào tử nấm mốc và vi khuẩn.
  • Dây chuyền đóng chai nước khoáng cần hệ thống lọc khí HEPA để ngăn bụi mịn và vi sinh vật.
HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn
Tiêu chuẩn HACCP giúp kiểm soát các rủi ro từ không khí, bao gồm:
  • Nguy cơ vật lý: Bụi bẩn, hạt vi nhựa có thể xâm nhập vào sản phẩm.
  • Nguy cơ hóa học: Khí độc hại (VOCs) ảnh hưởng đến mùi vị đồ uống.
  • Nguy cơ sinh học: Vi khuẩn, nấm mốc gây ô nhiễm sản phẩm.
Ứng dụng: Hệ thống lọc khí được thiết kế để loại bỏ nguy cơ ô nhiễm từ không khí, đảm bảo sản phẩm an toàn tuyệt đối.
Ví dụ:
  • Dây chuyền sản xuất nước giải khát sử dụng lọc HEPA + than hoạt tính để loại bỏ bụi mịn & khí độc.
  • Khu đóng gói cần hệ thống lọc ULPA để đảm bảo môi trường vô trùng.
ISO 22000: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm
  • Yêu cầu giám sát chất lượng không khí, kiểm soát vi khuẩn và bụi mịn trong môi trường sản xuất.
  • Kết hợp HACCP + GMP + ISO 14644-1 để đảm bảo quy trình sản xuất nước uống sạch đạt chuẩn.
  • Ứng dụng: Được áp dụng trong quy trình sản xuất đồ uống đóng chai, từ xử lý nước, chiết rót, đóng gói đến bảo quản.
Ví dụ:
  • Nhà máy nước tinh khiết cần hệ thống lọc khí đạt chuẩn ISO 22000, giúp duy trì không khí sạch trong suốt quy trình sản xuất.
  • Kho bảo quản đồ uống cần sử dụng lọc than hoạt tính để loại bỏ mùi hóa chất và khí độc.

2. Mức độ kiểm soát không khí trong từng khu vực sản xuất đồ uống

Hệ thống lọc khí trong nhà máy sản xuất đồ uống đóng chai phải được thiết kế theo cấp độ phòng sạch khác nhau tùy theo từng khu vực sản xuất.
Khu vực chiết rót & đóng gói đồ uống (ISO 5 - ISO 6)
  • Yêu cầu môi trường vô trùng, vì đây là bước quan trọng nhất trong sản xuất đồ uống.
  • Bụi mịn, vi khuẩn có thể xâm nhập vào sản phẩm qua không khí, ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian bảo quản.
  • Sử dụng hệ thống lọc ULPA U15 - U17 để đảm bảo không khí sạch tuyệt đối.
Giải pháp:
  • Dùng ULPA filter để lọc sạch 99,9995% hạt bụi ≥ 0,12 µm.
  • Kiểm soát áp suất dương để ngăn không khí bẩn từ bên ngoài xâm nhập vào phòng chiết rót.
  • Lắp đặt hệ thống lọc khí HEPA/ULPA ở trần & cửa gió vào phòng sạch.
Khu vực trộn nguyên liệu, xử lý nước (ISO 7)
  • Là khu vực xử lý nguyên liệu trước khi đưa vào chiết rót, cần kiểm soát bụi và vi khuẩn.
  • Dùng HEPA H13 - H14 để loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn trước khi khí đi vào khu vực sản xuất.
Giải pháp:
  • Dùng HEPA filter H13 - H14 để lọc sạch 99,97% hạt bụi ≥ 0,3 µm.
  • Kết hợp với lọc than hoạt tính để loại bỏ khí độc từ nguyên liệu thực phẩm.
Kho bảo quản & khu vực vận chuyển (ISO 8)
  • Không khí tại khu vực bảo quản có thể chứa bụi, vi khuẩn, hơi nước, ảnh hưởng đến chất lượng đồ uống.
  • Dùng lọc trung gian + lọc than hoạt tính để kiểm soát bụi, khí VOCs và mùi khó chịu.
Giải pháp:
  • Dùng bộ lọc F8 - F9 để giảm tải bụi trước khi đi vào kho.
  • Lắp đặt lọc than hoạt tính để khử mùi và loại bỏ khí ethylene.

III. Cấu trúc hệ thống lọc khí phòng sạch trong sản xuất đồ uống đóng chai

Hệ thống lọc khí trong nhà máy sản xuất đồ uống đóng chai đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng không khí, loại bỏ bụi, vi khuẩn, bào tử nấm mốc, khí độc để đảm bảo sản phẩm an toàn và giữ được hương vị tự nhiên. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của hệ thống này.
Cấu trúc hệ thống lọc trong sản xuất đồ uống đóng chai

1. Các thành phần chính của hệ thống lọc khí

Để duy trì môi trường sản xuất vô trùng, hệ thống lọc khí cần có nhiều cấp độ lọc khác nhau nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 14644-1, GMP, HACCP, ISO 22000.
Lọc sơ cấp (Pre-filter G4 - F7)
Chức năng:
  • Giữ lại bụi lớn, lông động vật, phấn hoa, sợi vải, ngăn cản các hạt ô nhiễm thô xâm nhập vào hệ thống lọc chính.
  • Bảo vệ màng lọc trung gian & HEPA, giúp tăng tuổi thọ hệ thống.
Ứng dụng:
  • Được lắp đặt tại cửa hút gió của hệ thống HVAC.
  • Cấp độ lọc: G4 - F7 theo tiêu chuẩn EN 779.
Lọc trung gian (F8 - F9)
Chức năng:
  • Loại bỏ bụi mịn kích thước 1 - 5 µm, bảo vệ lọc HEPA khỏi bị tắc nghẽn nhanh.
  • Giữ lại vi khuẩn và bào tử nấm mốc có kích thước lớn hơn 1 µm.
Ứng dụng:
  • Được đặt sau bộ lọc sơ cấp, giúp lọc khí trước khi vào khu vực sản xuất chính.
  • Cấp độ lọc: F8 - F9 theo tiêu chuẩn EN 779.
Lọc HEPA (H13 - H14)
Chức năng:
  • Lọc đến 99,97% - 99,995% các hạt bụi mịn ≥ 0,3 µm, loại bỏ vi khuẩn, bào tử nấm mốc, virus trong không khí.
  • Ngăn chặn ô nhiễm vi sinh, đảm bảo môi trường sản xuất sạch.
Ứng dụng:
  • Được lắp tại khu vực trộn nguyên liệu, xử lý nước, phòng sản xuất chính.
  • Cấp độ lọc: H13 - H14 theo tiêu chuẩn EN 1822.
Lọc ULPA (U15 - U17)
Chức năng:
  • Lọc 99,9995% - 99,999995% hạt bụi siêu nhỏ ≥ 0,12 µm, đảm bảo không khí vô trùng tuyệt đối.
  • Ứng dụng trong phòng sạch cấp cao (ISO 5 - ISO 6), nơi cần môi trường cực kỳ sạch.
Ứng dụng:
  • Dây chuyền chiết rót & đóng gói sản phẩm, đảm bảo không khí sạch tuyệt đối.
  • Cấp độ lọc: U15 - U17 theo tiêu chuẩn EN 1822.
Lọc than hoạt tính
Chức năng:
  • Hấp thụ khí độc (VOCs, NH₃, H₂S), loại bỏ mùi hôi từ nguyên liệu thực phẩm.
  • Giữ nguyên hương vị tự nhiên của đồ uống, tránh ảnh hưởng bởi mùi không mong muốn.
Ứng dụng:
  • Lắp đặt trong khu vực bảo quản nguyên liệu, phòng pha chế, kho chứa thành phẩm.
  • Thường kết hợp với hệ thống lọc khí trong nhà máy sản xuất nước giải khát, nước ép trái cây, sữa đóng hộp.

2. Cách hệ thống lọc khí hoạt động trong nhà máy sản xuất đồ uống

Hệ thống lọc khí phòng sạch trong nhà máy đồ uống được thiết kế theo nguyên tắc lọc đa tầng, giúp loại bỏ từng lớp tạp chất để đảm bảo không khí sạch tối đa.
Giai đoạn 1: Lọc bụi lớn bằng Pre-filter (G4 - F7)
  • Không khí từ môi trường bên ngoài đi qua bộ lọc sơ cấp.
  • Loại bỏ bụi lớn, phấn hoa, lông động vật, giảm tải cho màng lọc chính.
Giai đoạn 2: Lọc bụi mịn và vi khuẩn bằng lọc trung gian (F8 - F9)
  • Sau khi loại bỏ bụi lớn, không khí tiếp tục đi qua lọc trung gian.
  • Giữ lại bụi mịn, vi khuẩn có kích thước lớn hơn 1 µm.
Giai đoạn 3: Lọc sạch vi khuẩn và bụi mịn bằng HEPA Filter (H13 - H14)
  • Không khí được làm sạch gần như hoàn toàn, loại bỏ vi khuẩn, bào tử nấm mốc, virus.
  • Đảm bảo không khí sạch đạt tiêu chuẩn ISO 7 - ISO 8 trước khi đi vào khu vực sản xuất.
Giai đoạn 4: Lọc khí vô trùng bằng ULPA Filter (U15 - U17) trong phòng chiết rót
  • Ở khu vực chiết rót, phòng sạch cấp cao sử dụng ULPA Filter.
  • Loại bỏ đến 99,999995% các hạt bụi nhỏ hơn 0,12 µm, ngăn vi khuẩn & bụi xâm nhập vào sản phẩm.
Giai đoạn 5: Khử mùi và hấp thụ khí độc bằng lọc than hoạt tính
  • Hệ thống lọc than hoạt tính giúp loại bỏ khí VOCs, hạn chế ảnh hưởng đến hương vị của đồ uống.
  • Ứng dụng trong kho bảo quản, khu vực xử lý nguyên liệu thực phẩm.
Lợi ích của hệ thống lọc khí phòng sạch trong sản xuất đồ uống
  • Kiểm soát chất lượng không khí trong từng khu vực sản xuất, đảm bảo không khí sạch đạt chuẩn.
  • Ngăn chặn bụi, vi khuẩn, bào tử nấm mốc, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn chéo.
  • Tối ưu hương vị và độ tươi của đồ uống, giữ mùi vị tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi tác nhân ô nhiễm không khí.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 22000, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Hệ thống lọc khí không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn giúp nhà máy vận hành hiệu quả, giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi, tối ưu chi phí bảo trì thiết bị.

IV. Cách lựa chọn và bảo trì hệ thống lọc khí trong sản xuất đồ uống đóng chai

Việc chọn đúng hệ thống lọc khí và duy trì bảo trì định kỳ là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng không khí ổn định, đáp ứng các tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 22000. Hệ thống lọc khí hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm khuẩn mà còn tối ưu chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Cách lựa chọn và bảo trì hệ thống lọc khí trong sản xuất đồ uống đóng chai

1. Chọn hệ thống lọc khí phù hợp với quy trình sản xuất đồ uống

Tùy thuộc vào từng khu vực sản xuất, cần lựa chọn hệ thống lọc khí phù hợp để đảm bảo độ sạch không khí theo tiêu chuẩn ISO 14644-1.
Phòng chiết rót vô trùng (ISO 5 - ISO 6) – Sử dụng ULPA U15 - U17
Vai trò:
  • Đây là khu vực nhạy cảm nhất, dễ bị nhiễm khuẩn từ không khí, ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian bảo quản đồ uống.
  • Hạt bụi siêu nhỏ, vi khuẩn, bào tử nấm mốc phải được loại bỏ hoàn toàn.
Giải pháp lọc khí:
  • Dùng ULPA Filter U15 - U17 để đạt độ sạch tuyệt đối, loại bỏ 99,9995% - 99,999995% hạt bụi ≥ 0,12 µm.
  • Sử dụng hệ thống kiểm soát áp suất dương, ngăn không khí bẩn tràn vào khu vực chiết rót.
  • Lắp đặt bộ lọc ULPA ngay trên trần và đầu cấp khí của hệ thống HVAC.
Khu xử lý nguyên liệu & kho bảo quản (ISO 7 - ISO 8) – Sử dụng HEPA H13 - H14
Vai trò:
  • Khu vực trộn nguyên liệu, xử lý nước, lưu trữ thực phẩm dễ bị bụi mịn và vi khuẩn xâm nhập, ảnh hưởng đến chất lượng đồ uống trước khi chiết rót.
Giải pháp lọc khí:
  • Dùng HEPA Filter H13 - H14, lọc 99,97% - 99,995% hạt bụi ≥ 0,3 µm.
  • Kết hợp lọc trung gian (F8 - F9) để giảm tải cho HEPA, kéo dài tuổi thọ bộ lọc.
  • Bố trí hệ thống lọc khí tại các cửa nạp khí và phòng pha chế nguyên liệu.
Hệ thống lọc than hoạt tính – Hấp thụ mùi và khí độc (VOCs)
Vai trò:
  • Trong quá trình sản xuất đồ uống (đặc biệt là nước ép trái cây, nước giải khát có gas, sữa đóng hộp), không khí có thể chứa khí VOCs, NH₃, SO₂, H₂S gây mùi khó chịu và làm biến đổi hương vị sản phẩm.
Giải pháp lọc khí:
  • Sử dụng lọc than hoạt tính để hấp thụ khí độc và mùi hôi.
  • Bố trí lọc than hoạt tính tại các khu vực bảo quản nguyên liệu và phòng xử lý nước.
  • Thay mới than hoạt tính định kỳ để duy trì khả năng hấp thụ khí độc.

2. Hướng dẫn bảo trì hệ thống lọc khí

Bảo trì định kỳ giúp duy trì hiệu suất lọc khí ổn định, tránh tắc nghẽn bộ lọc, giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn trong sản xuất đồ uống.
Kiểm tra màng lọc HEPA/ULPA định kỳ
Lịch kiểm tra:
  • Mỗi 6 tháng: Kiểm tra hiệu suất lọc của HEPA/ULPA filter bằng thiết bị đo chênh áp.
  • Mỗi 12 - 18 tháng: Thay thế HEPA filter (H13 - H14) nếu bộ lọc có dấu hiệu tắc nghẽn.
  • Mỗi 12 - 24 tháng: Thay thế ULPA filter (U15 - U17) trong phòng sạch vô trùng.
Dấu hiệu cần thay bộ lọc:
  • Áp suất chênh lệch tăng cao, bộ lọc bị tắc nghẽn, cản trở luồng không khí.
  • Bề mặt màng lọc chuyển màu xám đậm, không thể làm sạch.
  • Có dấu hiệu nhiễm khuẩn trong sản phẩm, kiểm tra thấy HEPA bị hư hỏng.
Vệ sinh hệ thống HVAC và kiểm tra độ kín phòng sạch
Lịch bảo trì:
  • Mỗi 6 - 12 tháng: Kiểm tra và vệ sinh các ống dẫn khí, quạt gió trong hệ thống HVAC.
  • Mỗi 12 tháng: Đo chênh áp phòng sạch, kiểm tra độ kín của cửa phòng sạch và hệ thống lọc khí.
Lợi ích:
  • Đảm bảo luồng khí sạch lưu thông ổn định, tránh tắc nghẽn hệ thống.
  • Ngăn chặn không khí bẩn xâm nhập vào khu vực chiết rót, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn chéo.
Thay thế lọc than hoạt tính để duy trì khả năng hấp thụ khí độc
Lịch bảo trì:
  • Mỗi 6 - 12 tháng: Thay mới lọc than hoạt tính để đảm bảo khả năng hấp thụ mùi và khí độc.
  • Kiểm tra định kỳ bằng cách đo nồng độ VOCs trong không khí, nếu vượt ngưỡng, cần thay mới.
Lợi ích:
  • Giữ hương vị nguyên bản của đồ uống, tránh hơi khí độc ảnh hưởng đến sản phẩm.
  • Loại bỏ khí VOCs, NH₃, SO₂, đảm bảo môi trường sản xuất an toàn.
Lưu ý quan trọng khi bảo trì hệ thống lọc khí
  • Không rửa màng lọc HEPA/ULPA, vì điều này sẽ làm hỏng cấu trúc sợi thủy tinh bên trong.
  • Sử dụng hệ thống cảm biến đo chênh áp để theo dõi hiệu suất lọc, phát hiện tắc nghẽn kịp thời.
  • Kết hợp các bộ lọc sơ cấp (Pre-filter) và lọc trung gian để giảm tải và tăng tuổi thọ HEPA/ULPA.
Lựa chọn và bảo trì hệ thống lọc khí tối ưu trong sản xuất đồ uống
Tổng kết: Lựa chọn & bảo trì hệ thống lọc khí tối ưu trong sản xuất đồ uống
  • Chọn đúng hệ thống lọc khí theo tiêu chuẩn ISO 5 - ISO 8, sử dụng HEPA, ULPA, than hoạt tính phù hợp với từng khu vực sản xuất.
  • Kiểm tra định kỳ và thay thế màng lọc theo lịch trình, đảm bảo không khí luôn sạch, duy trì chất lượng sản phẩm.
  • Vệ sinh hệ thống HVAC, kiểm soát áp suất phòng sạch, ngăn chặn nguy cơ nhiễm khuẩn từ không khí.
  • Thay thế lọc than hoạt tính định kỳ, bảo vệ hương vị và chất lượng đồ uống.
Hệ thống lọc khí phòng sạch đóng vai trò quan trọng trong sản xuất đồ uống đóng chai, giúp kiểm soát bụi mịn, vi khuẩn, khí độc, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm như GMP, HACCP, ISO 22000. Việc lựa chọn đúng hệ thống lọc khí và bảo trì định kỳ không chỉ giúp duy trì môi trường sản xuất sạch, mà còn giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và tối ưu chi phí vận hành.
Bạn cần tư vấn hệ thống lọc khí phòng sạch đạt chuẩn cho nhà máy sản xuất đồ uống?
Liên hệ ngay: 090.123.9008 (Zalo/Call 24/7) hoặc truy cập vietnamcleanroom.com để được tư vấn miễn phí!
Hieu VCR

Air Filter là một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam tiên phong về chất lượng trong lĩnh vực cung cấp thiết bị phòng sạch. Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm thiết bị phòng sạch hiện đại, đạt tiêu chuẩn như màng lọc HEPA, bộ lọc khí dạng Panel, bộ lọc khí dạng V-Bank, Bộ lọc có vách, Bộ lọc HEPA phân tách chịu nhiệt độ cao,thiết bị lọc khí sạch FFU - BFU - HFU,....

Trong quá trình hoạt động và phát triển, Air Filter luôn nỗ lực phát triển sản phẩm lọc HEPA hiệu quả nhất với giá cả cạnh tranh cho quý khách hàng. Chúng tôi luôn mang đến sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng và chính sách bảo hành tốt nhất.

Màng lọc HEPA có khả năng lọc bụi kích thước cực nhỏ với hiệu suất đáng kinh ngạc, đem tới không gian sạch và an toàn cho sức khỏe. Nếu bạn muốn tìm địa chỉ sản xuất màng lọc khí HEPA chất lượng, đạt chuẩn, hãy liên hệ ngay đến Air Filter để được tư vấn chi tiết nhé!

Điện thoại: (+84) 901239008

Email: [email protected]

Website: https://airfilter.vn

Chúng tôi rất mong được hợp tác và mang đến cho bạn những giải pháp phòng sạch hiệu quả nhất!