Vậy tiêu chuẩn ISO 29463 là gì? Tiêu này chuẩn này có gì khác so với tiêu chuẩn EN 1822 mà mọi người đều biết? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết này nhé.

ISO 29463 là gì?

Tiêu chuẩn ISO 29463 là một tiêu chuẩn quy định các yêu cầu cho bộ lọc HEPA hiện nay. Trong lĩnh vực này, đã có nhiều tiêu chuẩn khác nhau như EN 1822-1:2009 của Cộng đồng chung Châu Âu, Federal Standard 209, ISO 14644-1,...

ISO 29463 được phát triển nhằm cung cấp hướng dẫn rõ ràng và chính xác hơn về việc xác định các loại bộ lọc EPA, HEPA, và ULPA, dựa trên tiêu chuẩn EN 1822.

Tiêu chuẩn ISO 29463 cho lọc khí Air Filter
Tiêu chuẩn ISO 29463 cho lọc khí Air Filter

Tiêu chuẩn ISO 29463 sẽ tiếp tục sử dụng các tên gọi của các bộ lọc EPA, HEPA và ULPA, tuy nhiên, tên ký hiệu của chúng sẽ được điều chỉnh thành 13 lớp bộ lọc mới.

Bộ lọc

Nhóm bộ lọc

Bộ lọc EPA (bộ lọc không khí dạng hạt hiệu quả)

ISO 15 E - ISO 30 E

Bộ lọc HEPA (bộ lọc không khí dạng hạt hiệu quả cao)

ISO 35 H - ISO 45 H

Bộ lọc ULPA (bộ lọc không khí thâm nhập cực thấp)

ISO 50 U - ISO 75 U

Tiêu chuẩn ISO 29463 mới không thay thế tiêu chuẩn EN 1822 mà hoạt động song song với nó. Tiêu chuẩn EN 1822 vẫn sẽ tiếp tục có hiệu lực, tuy nhiên, ISO 29463 sẽ bổ sung và làm rõ những vấn đề mà EN 1822 chưa đề cập đến, giúp nâng cao tính chính xác và đáng tin cậy của việc đánh giá và sử dụng các bộ lọc HEPA.

Các tiêu chuẩn cơ bản cho bộ lọc HEPA

Được xác định bởi 2 tiêu chuẩn chính:

Tiêu chuẩn Châu Âu EN 1822

Tiêu chuẩn EN 1822 được áp dụng từ năm 1998 và là tiêu chuẩn đầu tiên phân loại các bộ lọc HEPA dựa trên lý thuyết của quá trình lọc. EN 1822 cũng đưa ra tiêu chí đánh giá MPPS (Kích thước hạt thâm nhập đa điểm).

MPPS là kích thước hạt mà tại đó bộ lọc không khí có hiệu suất bắt giữ thấp nhất. MPPS không chỉ liên quan mật thiết đến các cơ chế vật lý trong quá trình lọc.

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ MIL-STD-282

Hoa Kỳ sử dụng một cách tiếp cận khác để phân loại các bộ lọc HEPA, trong đó tiêu chuẩn chung là MIL-STD-282, được giới thiệu từ năm 1956.

Ngoài ra, các quy trình thử nghiệm khác như IEST-RP-CC001 và IEST-RP-CC007 cũng được sử dụng. Mỗi quy trình thử nghiệm này quy định các kích thước hạt cụ thể để đánh giá hiệu suất của bộ lọc. Phụ thuộc vào lớp bộ lọc được đánh giá, thử nghiệm này có thể thực hiện ở các kích thước hạt khác nhau, bao gồm 0,3 µm, 0,1 - 0,2 µm hoặc 0,2 - 0,3 µm.

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ Mil-STD-282
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ Mil-STD-282

Những quy định cơ bản của tiêu chuẩn ISO 29463

Các quy định cơ bản của tiêu chuẩn ISO 29463 được mô tả như sau:

Vào tháng 10 năm 2011, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã phát hành ISO 29463 Phần 1-5 với mục tiêu đồng bộ hóa các tiêu chuẩn lọc khác nhau được sử dụng ở cả Hoa Kỳ và Châu âu. Đến thời điểm đó, ISO 29463 tồn tại song song với EN 1822 và các quy trình thử nghiệm của Hoa Kỳ.

Tại cấp độ Châu âu, tiêu chuẩn EN 1822-1 "Phân loại, kiểm tra hiệu suất" sẽ tiếp tục tồn tại trong một số phiên bản sửa đổi. Các tiêu chuẩn sửa đổi sẽ liên kết với các phần 2-5 của ISO 29463. Đơn giản để hiểu, EN 1822 sẽ duy trì hệ thống phân loại riêng cho các bộ lọc không khí nhưng sẽ kiểm tra chúng theo ISO 29463 Phần 2-5.

Tuy nhiên, vẫn có một sự khác biệt trong các phương pháp kiểm tra rò rỉ được quy định trong hai tiêu chuẩn. Trong khi ISO 29463:2017 Phần 1 chỉ định năm phương pháp, EN 1822 Phần 1 chỉ bao gồm 3 phương pháp.

ISO 29463 Phần 1:

phù hợp với thiết kế bộ lọc

EN 1822 Phần 1

phù hợp với thiết kế bộ lọc

Quét kiểm tra rò rỉ

Quét kiểm tra rò rỉ

Kiểm tra rò rỉ ren dầu

Kiểm tra rò rỉ ren dầu

Kiểm tra rò rỉ hiệu quả

(từ 0,3 µm đến 0,5 µm)

Kiểm tra rò rỉ hiệu quả

(từ 0,3 µm đến 0,5 µm)

Kiểm tra rò rỉ quang kế khí dung

Kiểm tra rò rỉ PSL

Các yêu cầu của EN 1822 Phần 1 đối với thử nghiệm rò rỉ hạt của bộ lọc không khí được áp đặt nghiêm ngặt hơn so với các yêu cầu của ISO 29463. EN 1822 cụ thể loại trừ việc sử dụng quang kế sol khí một cách rõ ràng.

Tuy nhiên, đối với khả năng cho phép của thử nghiệm rò rỉ PSL, tiêu chuẩn này lại không quy định một cách rõ ràng. Trong Phần 1, Đoạn 7.3, tiêu chuẩn chỉ đề cập: "Các chất aerosol có thể bao gồm nhưng không giới hạn ở DEHS, PAO và PSL".

Nhưng điều này có nghĩa là tiêu chuẩn này có thể cho phép sử dụng thử nghiệm PSL, nhưng với sự hạn chế phù hợp với điều kiện thực tế. Quy trình kiểm tra sử dụng PSL không chỉ tốn kém mà còn ít được sử dụng do đó hiếm khi được áp dụng.

Sự khác nhau giữa EN 1822 với ISO 29463

Sự khác biệt giữa tiêu chuẩn EN 1822 và tiêu chuẩn ISO 29463 không chỉ là về cách phân loại các lớp bộ lọc mà còn liên quan đến các quy trình kiểm tra và đánh giá hiệu suất của chúng.

ISO 29463 duy trì các lớp bộ lọc EPA, HEPA và ULPA như quy định trong EN 1822 và tiếp tục sử dụng khái niệm MPPS (Kích thước hạt thâm nhập) để đánh giá hiệu suất lọc của các bộ lọc. MPPS là kích thước hạt mà tại đó bộ lọc không khí cho thấy khả năng giữ lại hạt tối thiểu.

Tuy nhiên, có một số khác biệt trong việc phân loại các lớp bộ lọc giữa hai tiêu chuẩn. Trong EN 1822, các bộ lọc được phân loại dựa trên hiệu suất cao nhất, ví dụ: 99,9993% ở MPPS, là bộ lọc HEPA H14. Nhưng trong ISO 29463, bộ lọc này sẽ được phân loại là bộ lọc ULPA theo tiêu chuẩn ISO 50U. Sự chuyển đổi này yêu cầu các quy trình kiểm tra rò rỉ khác biệt so với EN 1822.

Thêm vào đó, ISO 29463 bắt đầu với nhóm bộ lọc ISO 15 E, tương đương với cấp bộ lọc E11 theo EN 1822. Điều này dẫn đến việc không có sự tương đồng trực tiếp với cấp bộ lọc EPA E10. Trong khi đó, tiêu chuẩn thử nghiệm ISO 16890 lại có sự đối chiếu với nhóm bộ lọc ISO ePM1 > 95%, tương đương với lớp bộ lọc E10.

Dưới đây là so sánh giữa các lớp bộ lọc được xác định trong ISO 29463 và EN 1822:

Giá trị toàn bộ (%)/MPPS

Giá trị cục bộ (%)/MPPS

Bộ lọc theo EN 1822

Bộ lọc theo ISO 29463

Hiệu suất lọc

Hạt xuyên thấu

Hiệu suất lọc

Hạt xuyên thấu

E10

-

≥ 85%

≤ 15%

-

-

E11

ISO 15E

≥ 95%

≤ 5%

-

-

ISO 20E

≥ 99%

≤ 1%

-

-

E12

ISO 25E

≥ 99,5%

≤ 0,5%

-

-

ISO 30E

≥ 99,90%

≤ 0,1%

-

-

H13

ISO 35H

≥ 99,95%

≤ 0,05%

≥ 99,75%

≤ 0,25%

ISO 40H

≥ 99,99%

≤ 0,01%

≥ 99,95%

≤ 0,05%

H14

ISO 45H

≥ 99,995%

≤ 0,005%

≥ 99,975%

≤ 0,025%

ISO 50U

≥ 99,999%

≤ 0,001%

≥ 99,995%

≤ 0,005%

U15

ISO 55U

≥ 99,9995%

≤ 0,0005%

≥ 99,9975%

≤ 0,0025%

ISO 60U

≥ 99,9999%

≤ 0,0001%

≥ 99,9995%

≤ 0,0005%

U16

ISO 65U

≥ 99,99995%

≤ 0,00005%

≥ 99,99975%

≤ 0,00025%

ISO 70U

≥ 99,99999%

≤ 0,000001%

≥ 99,9999%

≤ 0,0001%

U17

ISO 75U

≥ 99,999995%

≤ 0,000005%

≥ 99,9999%

≤ 0,0001%