Trong các bộ lọc, sức cản là một yếu tố quan trọng cần quan tâm và thường được đo bằng độ chênh áp. Vậy chênh áp trong bộ lọc có những đặc điểm gì? Và chênh áp ban đầu, chênh áp cuối của các bộ lọc có yêu cầu như thế nào? Thiết bị phòng sạch VCR sẽ chia sẻ cho bạn trong bài viết này.

Chênh áp của các bộ lọc

Khi không khí đi qua bộ lọc, áp suất giữa hai môi trường ở hai bên của bộ lọc thay đổi, và sự chênh áp giữa hai môi trường này được xem là chênh áp lọc.

Sức cản ban đầu và sức cản cuối của các bộ lọc luôn là một yếu tố quan trọng được quan tâm khi chọn lựa loại bộ lọc phù hợp. Trong quá trình lọc không khí, sự tích tụ của các hạt bụi sẽ tạo ra sức cản ngày càng lớn. Khi đạt đến mức sức cản cuối cùng, bộ lọc sẽ bị hỏng.

chênh áp lọc

Không khí đi qua bộ lọc

Nếu tiếp tục sử dụng bộ lọc ở mức chênh áp cuối (sức cản cuối), rủi ro ô nhiễm thứ cấp cho phòng sạch là rất cao. Giá trị chênh lệch áp suất đo bằng thiết bị đo chênh áp được lắp đặt trước và sau bộ lọc, thường sử dụng đồng hồ chênh áp để thực hiện điều này. Khi chênh áp thực tế bằng hoặc lớn hơn chênh áp cuối của bộ lọc, việc thay thế bộ lọc là cần thiết.

Chênh áp ban đầu và chênh áp cuối của các bộ lọc

Chênh áp ban đầu của bộ lọc

Khi đặt bộ lọc trong đường di chuyển của luồng không khí do quạt tạo ra, để đảm bảo luồng không khí đi qua bộ lọc, tốc độ của luồng không khí phải vượt qua lực cản của bộ lọc. Điều này có nghĩa là áp suất của luồng không khí tạo ra phải vượt qua áp suất cản của bộ lọc, tạo ra một chênh áp, hay còn gọi là chênh áp ban đầu của lọc.

Các loại bộ lọc khác nhau, có các cấp độ lọc khác nhau, sẽ có chênh áp ban đầu khác nhau do đặc tính cấu trúc của bộ lọc để cho phép hạt bụi có kích thước nhất định đi qua.

Dưới đây là các giá trị chênh áp ban đầu của các loại bộ lọc thông thường:

  • Lọc thô: Độ chênh áp ban đầu thường dao động từ 17-42Pa.

  • Lọc tinh: Độ chênh áp ban đầu thường từ 55-160Pa.

  • Lọc HEPA: Độ chênh áp ban đầu thường từ 250-350Pa.

Chênh áp cuối của bộ lọc

Sau một thời gian sử dụng, tùy thuộc vào điều kiện môi trường, bộ lọc sẽ tích tụ được một độ chênh áp cụ thể, là dấu hiệu cho thấy cần phải thay thế bộ lọc. Từ độ chênh áp ban đầu đến độ chênh áp cuối được coi là tuổi thọ hoạt động của bộ lọc.

Lọc không khí là vật tư tiêu hao, và sau một thời gian sử dụng, bộ lọc sẽ dần trở nên bẩn và bị tắc nghẽn bởi các hạt bụi. Điều này dẫn đến tăng lực cản của bộ lọc, ngăn cản luồng không khí đi qua. Để tiếp tục cho phép không khí lưu thông qua bộ lọc, áp suất áp dụng lên bộ lọc cũng cần tăng lên theo thời gian.

chênh áp đầu và chênh áp cuối của bộ lọc

Khi bộ lọc đạt đến mức chênh áp cuối nhất định, việc thay thế là cần thiết để tránh các vấn đề như rách lọc, bục đường ống, và giảm hiệu suất hoạt động của hệ thống phòng sạch. Bộ lọc sẽ không còn hoạt động hiệu quả như ban đầu nếu tiếp tục sử dụng sau khi đạt đến giới hạn này.

Giới hạn chênh áp cuối của các loại lọc như sau:

  • Lọc thô: thường từ 200-250Pa

  • Lọc tinh: thường từ 400-450Pa

  • Lọc Hepa: thường từ 500-750Pa

Ngoài ra, mỗi kích thước lọc sẽ có khả năng xử lý lưu lượng không khí khác nhau. Kích thước lớn hơn cho phép lưu lượng lớn hơn đi qua. Trong các ứng dụng có không gian hạn chế, việc sử dụng các bộ lọc có khả năng xử lý lưu lượng lớn là cần thiết. Điều này có thể được đạt được bằng cách tăng diện tích lọc thông qua việc sử dụng nhiều media hơn.

Các loại bộ lọc có thể được áp dụng trong các môi trường khác nhau, như môi trường có nhiệt độ cao (sử dụng lọc thô chịu nhiệt, lọc HEPA chịu nhiệt), môi trường chịu dầu, môi trường độ ẩm, và nhiều điều kiện khác.

Xem thêm: Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả lọc HEPA

Đồng hồ đo chênh áp lọc

Hiện nay, phương pháp tốt nhất để kiểm tra bộ lọc là sử dụng phương pháp phát hiện hạt, vì phát hiện chênh lệch áp suất không thể đảm bảo phát hiện mọi vấn đề, như rò rỉ. Do đó, ngay cả khi chênh lệch áp suất đạt đến mức cao, bộ lọc vẫn có thể gặp sự cố. Tuy nhiên, chênh lệch áp suất thường nằm trong khoảng 500Pa đối với bộ lọc hiệu suất cao.

Đồng hồ chênh áp thường có một màng ngăn nhạy cảm để phản ứng với thay đổi áp suất. Khi có áp lực tác động lên màng ngăn, nam châm trong đồng hồ sẽ phản ứng và di chuyển đến vị trí thích hợp. Thông thường, chúng ta sử dụng đồng hồ chênh áp để đo chênh lệch áp giữa hai môi trường. Thiết bị này có hai đầu vào cho hai môi trường và đo chênh áp giữa chúng.

Các dải đo chênh áp thường được sử dụng để đo chênh áp cho bộ lọc như sau:

Tùy loại lọc mà chúng ta lựa chọn đồng hồ có dải đo phù hợp, các bộ lọc HEPA sẽ có chênh áp cao hơn, sau đó đến lọc trung cấp (medium filter) và lọc thô (pre filter).

Đồng hồ đo chênh áp lọc
Đồng hồ đo chênh áp lọc

Nếu bạn cần các đồng hồ chênh áp cho bộ lọc, đừng ngần ngại liên hệ với Thiết bị phòng sạch VCR. Chúng tôi là đơn vị cung cấp đồng hồ chênh áp hàng đầu trên thị trường, cung cấp đa dạng dải đo, đảm bảo kiểm định và hiệu chuẩn, cũng như cung cấp tài liệu tuân thủ GMP. Bên cạnh đó, các đồng hồ chênh áp tại Thiết bị phòng sạch VCR được bảo hành 1 đổi 1 trong 12 tháng và giao hàng nhanh trên toàn quốc.